三五成群 sān wǔ chéng qún theo nhóm ba đến năm

Explanation

指几个人、几个人在一起,通常用来形容人们在社交或生活中结伴而行的情况。

Nó ám chỉ một số người tập trung lại với nhau. Nó thường được sử dụng để mô tả mọi người trong cuộc sống xã hội hoặc đời thường khi họ tụ họp lại.

Origin Story

在一个阳光明媚的下午,一群孩子三五成群地走在回家的路上。他们一路欢声笑语,分享着一天的趣事。其中一个小女孩,叫小红,她手里拿着一朵野花,开心地和同伴们说着话。突然,她发现路边有一棵树,树枝上挂着许多红红的果子,看起来十分诱人。小红的眼睛一亮,兴奋地对同伴们说:“快看,那里有果子!”于是,孩子们三五成群地围着那棵树,你争我抢地摘果子。小红也摘了一颗,放进嘴里尝了一口,酸酸甜甜的味道让她忍不住又摘了几颗。孩子们玩得很开心,他们三五成群地分享着果子,享受着午后阳光的温暖。

zài yī gè yáng guāng míng mèi de xià wǔ, yī qún hái zi sān wǔ chéng qún de zǒu zài huí jiā de lù shàng. tā men yī lù huān shēng xiào yǔ, fēn xiǎng zhe yī tiān de qù shì. qí zhōng yī gè xiǎo nǚ hái, jiào xiǎo hóng, tā shǒu lǐ ná zhe yī duǒ yě huā, kāi xīn de hé tóng bàn men shuō zhe huà. tú rán, tā fā xiàn lù biān yǒu yī kē shù, shù zhī shàng guà zhe xǔ duō hóng hóng de guǒ zi, kàn qǐ lái shí fēn yòu rén. xiǎo hóng de yǎn jīng yī liàng, xīng fèn de duì tóng bàn men shuō: “kuài kàn, nà lǐ yǒu guǒ zi!” yú shì, hái zi men sān wǔ chéng qún de wéi zhe nà kē shù, nǐ zhēng wǒ qiǎng de zhāi guǒ zi. xiǎo hóng yě zhāi le yī kē, fàng jìn zuǐ lǐ cháng le yī kǒu, suān suān tián tián de wèi dào ràng tā bù néng rèn zhù yòu zhāi le jǐ kē. hái zi men wán de hěn kāi xīn, tā men sān wǔ chéng qún de fēn xiǎng zhe guǒ zi, xiǎng shòu zhe wǔ hòu yáng guāng de wēn nuǎn.

Vào một buổi chiều nắng đẹp, một nhóm trẻ em đang đi bộ về nhà theo nhóm ba đến năm. Chúng cười đùa và chia sẻ những điều vui nhộn trong ngày. Một cô bé tên là Tiểu Hồng, tay cầm một bông hoa dại và đang vui vẻ nói chuyện với các bạn. Bỗng nhiên, cô bé phát hiện một cái cây bên đường, trên cành cây treo đầy những quả đỏ mọng, trông rất hấp dẫn. Mắt Tiểu Hồng sáng lên, cô bé phấn khích nói với các bạn: “Nhìn kìa, có quả đấy!”. Thế là, những đứa trẻ tụ tập quanh cái cây theo nhóm nhỏ và hăm hở hái quả. Tiểu Hồng cũng hái một quả, cho vào miệng nếm thử, vị chua ngọt khiến cô bé không thể nhịn được mà hái thêm vài quả nữa. Những đứa trẻ chơi rất vui, chúng chia sẻ những quả hái được theo nhóm nhỏ và tận hưởng sự ấm áp của ánh nắng chiều.

Usage

用于描述人们结伴而行或聚集在一起的情形,常用于日常口语中,也用于书面表达中,体现一种群体性的活动或行为。

yòng yú miáo shuǐ rén men jié bàn ér xíng huò jí jù zài yī qǐ de qíng xíng, cháng yòng yú rì cháng kǒu yǔ zhōng, yě yòng yú shū miàn biǎo dá zhōng, tiǎn xiàn yī zhǒng qún tǐ xìng de huó dòng huò xíng wéi.

Được sử dụng để mô tả mọi người tụ họp lại với nhau hoặc tập trung thành nhóm. Nó thường được sử dụng trong ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày, nhưng cũng được sử dụng trong cách diễn đạt bằng văn bản, phản ánh hoạt động hoặc hành vi của nhóm.

Examples

  • 孩子们三五成群地玩耍着。

    hái zǐ men sān wǔ chéng qún de wán shuǎi zhe.

    Những đứa trẻ chơi theo nhóm ba đến năm.

  • 这群年轻人三五成群,谈天说地。

    zhè qún nián qīng rén sān wǔ chéng qún, tán tiān shuō dì.

    Những người trẻ tuổi này tụ họp thành nhóm ba đến năm để thảo luận.

  • 放学后,同学们三五成群地去公园玩。

    fàng xué hòu, tóng xué men sān wǔ chéng qún de qù gōng yuán wán.

    Sau giờ học, các học sinh đi chơi công viên theo nhóm ba đến năm.