三千世界 sān qiān shì jiè Ba ngàn thế giới

Explanation

佛教认为,宇宙由三千大千世界构成,每个大千世界包含一千个中千世界,每个中千世界又包含一千个小千世界,总共是三千个世界。后世也泛指全世界,处处。

Theo Phật giáo, vũ trụ được cấu tạo bởi ba ngàn đại thiên thế giới, mỗi đại thiên thế giới chứa một ngàn trung thiên thế giới, và mỗi trung thiên thế giới lại chứa một ngàn tiểu thiên thế giới, tổng cộng là ba ngàn thế giới. Sau này, nó cũng được dùng để chỉ toàn bộ thế giới hoặc khắp nơi.

Origin Story

在遥远而神秘的西方极乐世界,住着一位慈悲为怀的观世音菩萨。她掌管着三千大千世界,守护着芸芸众生。一日,菩萨巡视人间,发现人间疾苦,战乱不断,百姓流离失所。菩萨心生悲悯,她决定前往人间,帮助那些饱受苦难的人们。她化身成一位美丽的女子,来到人间,用自己的智慧和慈悲,化解了许多矛盾,拯救了许多生命。她行医治病,为贫苦百姓提供食物和住所,甚至还帮助人们重建家园。她的善行感动了无数人,人们纷纷歌颂她的功德。菩萨默默地付出,她没有想过要得到任何回报,她只希望人间能够充满和平与幸福。在菩萨的努力下,三千大千世界逐渐恢复了平静,人们的生活也越来越好。

zài yáoyuǎn ér shénmì de xīfāng jílè shìjiè, zhù zhe yī wèi cíbēi wèi huái de guānshìyīn pú sà. tā zhǎngguǎn zhe sān qiān dà qiān shìjiè, shǒuhù zhe yún yún zhòng shēng. yī rì, pú sà xún shì rénjiān, fāxiàn rénjiān jíkǔ, zhànluàn bùduàn, bǎixìng liú lí shī suǒ. pú sà xīn shēng bēi mǐn, tā juédìng qiánwǎng rénjiān, bāngzhù nàxiē bǎo shòu kǔnàn de rénmen. tā huàshēn chéng yī wèi měilì de nǚzǐ, lái dào rénjiān, yòng zìjǐ de zhìhuì hé cíbēi, huàjiě le xǔduō máodùn, zǎngjiù le xǔduō shēngmìng. tā xíng yī zhì bìng, wèi pínkǔ bǎixìng tígōng shíwù hé zhùsuǒ, shènzhì hái bāngzhù rénmen chóngjiàn jiāyuán. tā de shànxíng gǎndòng le wúshù rén, rénmen fēnfēn gēsòng tā de gōngdé. pú sà mòmò de fùchū, tā méiyǒu xiǎng guò yào dédào rènhé huíbào, tā zhǐ xīwàng rénjiān nénggòu chōngmǎn hépíng yǔ xìngfú. zài pú sà de nǔlì xià, sān qiān dà qiān shìjiè zhújiàn huīfù le píngjìng, rénmen de shēnghuó yě yuè lái yuè hǎo.

Ở cõi cực lạc phương Tây xa xôi và huyền bí, ngự trị một vị Bồ tát Quán Thế Âm đầy lòng từ bi. Ngài cai quản ba ngàn đại thiên thế giới và bảo vệ tất cả chúng sinh. Một ngày kia, Bồ tát Quan sát nhân gian và thấy rằng đau khổ và chiến tranh của loài người là vô tận, người dân mất nhà cửa và vô gia cư. Lòng từ bi của Bồ tát tràn đầy và Ngài quyết định xuống nhân gian để giúp đỡ những người đang đau khổ. Ngài hóa thân thành một người phụ nữ xinh đẹp và đến với thế gian, giải quyết nhiều xung đột và cứu sống vô số người bằng trí tuệ và lòng từ bi của mình. Ngài hành nghề y, cung cấp thức ăn và chỗ ở cho người nghèo, thậm chí còn giúp đỡ mọi người xây dựng lại nhà cửa. Những việc làm tốt của Ngài đã cảm động vô số người, và mọi người ca ngợi công đức của Ngài. Bồ tát làm việc thầm lặng và không mong đợi bất kỳ phần thưởng nào; Ngài chỉ mong muốn thế giới được tràn ngập hòa bình và hạnh phúc. Nhờ nỗ lực của Bồ tát, ba ngàn thế giới dần dần phục hồi sự yên bình, và cuộc sống của người dân ngày càng tốt đẹp hơn.

Usage

形容世界之广阔,也常用于形容范围之大。

xiáorong shìjiè zhī guǎngkuò, yě cháng yòng yú xiáorong fànwéi zhī dà

Miêu tả sự bao la của thế giới, và cũng thường được sử dụng để mô tả quy mô.

Examples

  • 这三千世界,芸芸众生,都在为生计奔波。

    zhè sān qiān shì jiè, yún yún zhòng shēng, dōu zài wèi shēng jì bēn bō

    Trong ba ngàn thế giới này, tất cả chúng sinh đều đang vật lộn để kiếm sống.

  • 他游历了三千世界,最终顿悟了人生的真谛。

    tā yóulì le sān qiān shì jiè, zhōng yú dùnwù le rénshēng de zhēn dì

    Anh ta đã du hành qua ba ngàn thế giới và cuối cùng đã hiểu được ý nghĩa thực sự của cuộc sống..