大千世界 dà qiān shì jiè Vạn Pháp Thế Giới

Explanation

佛教认为,世界有小千世界、中千世界、大千世界三种,指广阔无垠的世界,后也指广大无边的人世。

Theo Phật giáo, có ba cõi: cõi nhỏ, cõi trung bình và cõi lớn. Nó chỉ thế giới vô biên, và sau này cũng chỉ thế giới người vô biên.

Origin Story

在遥远的东方,有一位名叫觉悟的僧人,他云游四方,参悟佛理。一日,他来到一处山清水秀的寺庙,寺庙的老方丈慈眉善目,对他说:‘施主远道而来,辛苦了。我观你面相慈祥,必是胸怀大志之人。’觉悟僧人笑了笑,说:‘方丈慧眼,贫僧确实对佛法有着深深的执着。我想要参透大千世界的奥秘,体悟生命的真谛。’老方丈捋着长长的胡须,缓缓说道:‘大千世界,并非你所能想象的简单。它包含了无数的星球,无数的生命,无数的因果轮回。想要参透它,需要你付出毕生的精力,甚至需要几世轮回的积累。’觉悟僧人听后,心中充满了敬畏,他更加坚定了自己参悟佛法的决心,他知道,这将是一条漫长而艰辛的路,但他不畏艰险,勇往直前。

zài yáo yuǎn de dōng fāng, yǒu yī wèi míng jiào jué wù de sēng rén, tā yún yóu sì fāng, cān wù fó lǐ. yī rì, tā lái dào yī chù shān qīng shuǐ xiù de sì miào, sì miào de lǎo fāng zhàng cí méi shǎn mù, duì tā shuō:

Ở phương Đông xa xôi, có một nhà sư tên là Giác Ngộ, người đã đi khắp nơi để hiểu những lời dạy của Phật. Một ngày nọ, ông đến một ngôi chùa xinh đẹp, nơi vị trụ trì già đón tiếp ông một cách thân thiện: “Chào mừng ngài, khách quý đến từ phương xa. Khuôn mặt ngài toát lên sự từ bi; ngài chắc hẳn là người có hoài bão lớn lao.” Giác Ngộ mỉm cười và nói: “Thưa ngài trụ trì, sự tinh tường của ngài thật đáng khâm phục. Quả thực, con rất tận tâm với những lời dạy của Đức Phật. Con muốn khám phá bí ẩn của thế giới vĩ đại và hiểu được ý nghĩa thực sự của cuộc đời.” Vị trụ trì già vuốt bộ râu dài của mình và nói chậm rãi: “Thế giới vĩ đại không đơn giản như ngài tưởng tượng. Nó bao gồm vô số hành tinh, vô số sinh mệnh và vô số chu kỳ nhân quả. Để khám phá nó, ngài cần phải cống hiến cả cuộc đời mình, thậm chí có thể là cả sự tích lũy của nhiều kiếp.” Nghe vậy, Giác Ngộ tràn đầy lòng kính phục, và quyết tâm của ông ấy trong việc hiểu những lời dạy của Phật càng thêm mạnh mẽ. Ông biết rằng đây sẽ là một hành trình dài và gian nan, nhưng ông không sợ khó khăn và tiến lên phía trước một cách dũng cảm.

Usage

常用来形容世界广大,包罗万象。

cháng yòng lái xíng róng shì jiè guǎng dà, bāo luó wàn xiàng

Thường được dùng để miêu tả sự rộng lớn và đa dạng của thế giới.

Examples

  • 大千世界,芸芸众生。

    dà qiān shì jiè, yún yún zhòng shēng.

    Trong thế giới rộng lớn, muôn loài chúng sinh.

  • 大千世界,包罗万象。

    dà qiān shì jiè, bāo luó wàn xiàng

    Thế giới rộng lớn, bao la muôn vật.