不可多得 vô giá
Explanation
形容十分稀少,很难得到(多指人才或稀有物品)。
Được sử dụng để mô tả một người hoặc một thứ gì đó rất hiếm và quý giá, rất khó để có được.
Origin Story
唐朝时期,有个名叫李白的诗人,他的诗歌才华横溢,被誉为“诗仙”。他的诗歌充满了浪漫主义色彩,意境深远,想象力丰富,无人能及。当时,很多达官贵人请他写诗,但李白却很少答应,因为他认为自己的诗歌是不可多得的,不应该随意赠与。有一次,唐玄宗皇帝召见李白,要他写一首诗歌。李白为了表达自己对皇帝的敬重,便写了一首《清平调》,这首诗歌后来成为了千古名篇。
Trong triều đại nhà Đường, có một nhà thơ tên là Lý Bạch, tài năng thơ ca của ông phi thường và được tôn vinh là “Thiên tài thi ca”. Thơ của ông tràn đầy lãng mạn, sâu sắc, giàu trí tưởng tượng và không ai sánh bằng. Vào thời đó, nhiều quan chức cấp cao yêu cầu ông viết thơ, nhưng Lý Bạch hiếm khi đồng ý, bởi vì ông tin rằng thơ của mình là vô giá và không nên tặng cho bừa bãi. Một lần, Hoàng đế Huyền Tông nhà Đường triệu kiến Lý Bạch và yêu cầu ông viết một bài thơ. Để bày tỏ lòng kính trọng của mình đối với hoàng đế, Lý Bạch đã viết một bài thơ có tên là “Thanh Bình Điều”. Bài thơ này sau đó trở thành một kiệt tác của thơ ca Trung Quốc.
Usage
用于形容某人或某物非常稀少珍贵,很难得到。
Được sử dụng để mô tả một người hoặc một thứ gì đó rất hiếm và quý giá, rất khó để có được.
Examples
-
这个项目中,他的表现十分出色,是公司不可多得的人才。
zhè ge xiàng mù zhōng, tā de biǎo xiàn fēi cháng chū sè, shì gōng sī bù kě duō dé de rén cái.
Hiệu suất của anh ấy trong dự án này rất xuất sắc, anh ấy là một tài sản vô giá cho công ty.
-
如今,这样的手工艺人已经不可多得了。
jīn rú, zhè yàng de shǒu gōng yì rén yǐ jīng bù kě duō dé le.
Ngày nay, những người thợ thủ công như vậy đã rất hiếm.
-
他学识渊博,是不可多得的学者。
tā xué shí yuān bó, shì bù kě duō dé de xué zhě.
Anh ấy là một học giả với kiến thức uyên bác, một tài sản vô giá cho giới học thuật.