不绝于耳 bù jué yú ěr không dứt bên tai

Explanation

形容声音连续不断,传入耳朵。

Được dùng để miêu tả những âm thanh liên tục không ngừng.

Origin Story

熙熙攘攘的集市上,叫卖声、讨价还价声、孩童嬉闹声此起彼伏,不绝于耳。一位老木匠正专心致志地雕琢一件精美的木雕,周围的喧嚣声仿佛与他无关,他沉浸在自己的世界里,细细打磨着每一个细节。他仿佛置身于一片宁静之中,只有木屑飞舞的声音和自己平稳的呼吸声,而那些热闹的叫卖声、讨价还价声、孩童嬉闹声,都仿佛隔绝在另一个世界,与他无关。他仿佛拥有着一种神奇的能力,能够在喧嚣的市井中,寻找到一片属于自己的宁静,专注于自己的手艺,他的心也如同这精美的木雕一样,被雕琢得如此精细、纯粹、完美。

xīxīrǎngrǎng de jìshì shang, jiàomài shēng, tǎojià huánjià shēng, háitóng xīnàoshēng cǐ qǐ bǐ fú, bù jué yú ěr. yī wèi lǎo mùjiàng zhèng zhuānxīn zhìzhì de diāozhuó yī jiàn jīngměi de mùdiāo, wéiróu de xuānxāo shēng fǎngfú yǔ tā wúguān, tā chénjìn zài zìjǐ de shìjiè lǐ, xìxì dǎmōzhe měi gè xiángqíng. tā fǎngfú zhìshēn yú yī piàn níngjìng zhī zhōng, zhǐyǒu mùxiè fēiwǔ de shēngyīn hé zìjǐ píngwěn de hūxī shēng, ér nàxiē rènao de jiàomài shēng, tǎojià huánjià shēng, háitóng xīnàoshēng, dōu fǎngfú géjué zài lìng yīgè shìjiè, yǔ tā wúguān. tā fǎngfú yǒngyǒu zhe yī zhǒng shénqí de nénglì, nénggòu zài xuānxāo de shìjǐng zhōng, xún zhǎodào yī piàn shǔyú zìjǐ de níngjìng, zhuānzhuō yú zìjǐ de shǒuyì, tā de xīn yě rútóng zhè jīngměi de mùdiāo yīyàng, bèi diāozhuó de rú cǐ jīngxì, qúnhèi, wánměi.

Trong khu chợ náo nhiệt, tiếng rao bán, tiếng mặc cả, và tiếng cười đùa của trẻ em không ngừng vang lên bên tai. Một người thợ mộc già đang chăm chú chạm khắc một tác phẩm điêu khắc gỗ tinh xảo. Tiếng ồn ào xung quanh dường như không ảnh hưởng đến ông; ông đắm chìm trong thế giới riêng của mình, cẩn thận đánh bóng từng chi tiết. Ông ta dường như đang ở một nơi yên tĩnh, chỉ có tiếng mùn cưa bay lả tả và hơi thở đều đặn của ông, trong khi tiếng rao bán, tiếng mặc cả, và tiếng cười đùa của trẻ em dường như bị cô lập ở một thế giới khác, không liên quan đến ông. Ông ta dường như sở hữu một khả năng kỳ diệu, có thể tìm thấy một khoảng không gian yên tĩnh cho riêng mình giữa khu chợ ồn ào, tập trung vào nghề thủ công của mình. Trái tim ông, giống như tác phẩm điêu khắc tinh xảo, được chạm khắc một cách tỉ mỉ, thuần khiết và hoàn hảo.

Usage

作谓语、宾语;用于声音。

zuò wèiyǔ, bīnyǔ; yòng yú shēngyīn

Được sử dụng làm vị ngữ và tân ngữ; cho âm thanh.

Examples

  • 那震耳欲聋的掌声不绝于耳。

    nà zhèn'ěr yùlóng de zhǎngshēng bù jué yú ěr

    Tràng pháo tay như sấm vang lên không dứt.

  • 广场上锣鼓喧天,鞭炮齐鸣,热闹非凡,欢呼声不绝于耳。

    guǎngchǎng shàng luógǔ xuāntiān, biānpào qímíng, rènao fēifán, huānhūshēng bù jué yú ěr

    Trên quảng trường, tiếng trống, tiếng pháo nổ, và tiếng reo hò náo nhiệt vang vọng khắp nơi, tiếng hò reo không ngớt.