不翼而飞 bù yì ér fēi biến mất không dấu vết

Explanation

比喻东西突然丢失或消息迅速传播。

Điều đó có nghĩa là một cái gì đó đột nhiên biến mất hoặc tin tức lan truyền nhanh chóng.

Origin Story

战国时期,秦国攻打赵国邯郸,久攻不下。有个士兵建议秦王:"大王,如果能及时把攻城的喜讯传回国内,那么全国人民都会受到鼓舞,士气大振,邯郸很快就能攻下。"秦王觉得这个建议不错,就采纳了。果然,消息传回秦国后,全国上下欢欣鼓舞,士气大涨,秦军很快攻陷了邯郸。这个故事说明,好消息传播得很快,就像长了翅膀一样,一下子就飞遍各地了。

zhàn guó shí qī, qín guó gōng dǎ zhào guó hándān, jiǔ gōng bù xià. yǒu gè shìbīng jiànyì qín wáng: 'dà wáng, rúguǒ néng jíshí bǎ gōng chéng de xǐxùn chuán huí guónèi, nàme quán guó rénmín dōu huì shòudào gǔwǔ, shìqì dà zhèn, hándān hěn kuài jiù néng gōng xià.' qín wáng juéde zhège jiànyì bù cuò, jiù cǎinà le. guǒrán, xiāoxi chuán huí qín guó hòu, quán guó shàngxià huānxīn gǔwǔ, shìqì dà zhǎng, qín jūn hěn kuài gōng xiàn le hándān. zhège gùshì shuōmíng, hǎo xiāoxi chuán de hěn kuài, jiù xiàng zhǎng le chìbǎng yīyàng, yīxiàzi jiù fēibiàn gèdì le.

Trong thời kỳ Chiến Quốc, nước Tần tấn công Hàm Đan, kinh đô của nước Triệu, nhưng không thành công. Một binh sĩ đề nghị với vua Tần: "Bệ hạ, nếu có thể nhanh chóng truyền tin thắng trận về nước, thì toàn dân sẽ được cổ vũ, tinh thần sẽ lên cao, và Hàm Đan sẽ sớm thất thủ." Vua Tần thấy đề nghị này hay, bèn chấp thuận. Quả nhiên, tin tức truyền về nước Tần, cả nước hân hoan, tinh thần sục sôi, quân Tần nhanh chóng chiếm được Hàm Đan. Câu chuyện này cho thấy tin tốt lan truyền rất nhanh, như thể có cánh, và ngay lập tức bay khắp nơi.

Usage

常用来形容物品突然丢失或消息迅速传播。

cháng yòng lái xiángróng wùpǐn tūrán diūshī huò xiāoxī xùnsù chuánbō

Nó thường được sử dụng để mô tả sự mất mát đột ngột của đồ vật hoặc sự lan truyền nhanh chóng của tin tức.

Examples

  • 他的钱包不翼而飞了。

    tā de qiánbāo bù yì ér fēi le

    Ví tiền của anh ta biến mất không dấu vết.

  • 这个消息不翼而飞,传遍了整个城市。

    zhège xiāoxi bù yì ér fēi, chuánbiàn le zhěngge chéngshì

    Tin tức đó lan truyền khắp thành phố.