不胜其烦 bù shèng qí fán không thể chịu đựng được

Explanation

指烦琐的事物多到令人受不了。

Chỉ những điều rắc rối và phức tạp đến mức không thể chịu đựng được.

Origin Story

老张是一家公司的项目经理,最近公司接手了一个大项目,需要处理大量的文件和报表。他每天都要面对堆积如山的材料,需要和各个部门沟通协调,还要处理各种突发状况。起初,老张干劲十足,信心满满。可时间一长,各种琐碎的事情像潮水般涌来,让他应接不暇。每天加班到深夜,疲惫不堪,原本充满热情的老张也渐渐感到力不从心,甚至开始怀疑自己是否能够胜任这份工作。他不禁感叹:这工作真是不胜其烦!

lǎo zhāng shì yī jiā gōngsī de xiàngmù jīnglǐ, zuìjìn gōngsī jiēshǒu le yīgè dà xiàngmù, xūyào chǔlǐ dàliàng de wénjiàn hé bàobiào. tā měitiān dōu yào miànduì duījī rúshān de cáiliào, xūyào hé gège bùmén gōutōng xiétiáo, hái yào chǔlǐ gè zhǒng tūfā zhuàngkuàng. qǐchū, lǎo zhāng gānjìn shízú, xìnxīn mǎnmǎn. kě shíjiān yī cháng, gè zhǒng suǒsuì de shìqíng xiàng cháoshǔi bān yǒng lái, ràng tā yìngjiē bùxiá. měitiān jiā bān dào shēnyè, píbèi bùkān, yuánběn chōngmǎn rèqíng de lǎo zhāng yě jiànjiàn gǎndào lì bù cóng xīn, shènzhì kāishǐ huáiyí zìjǐ shìfǒu nénggòu shèngrèn zhè fèn gōngzuò. tā bù jīn gǎntàn: zhè gōngzuò zhēnshi bù shèng qí fán

Ông Trương là quản lý dự án của một công ty. Mới đây, công ty đã nhận một dự án lớn đòi hỏi xử lý rất nhiều tài liệu và báo cáo. Hàng ngày ông phải đối mặt với đống tài liệu chất cao như núi, phải liên lạc và phối hợp với nhiều bộ phận khác nhau, và giải quyết đủ loại tình huống bất ngờ. Ban đầu, ông Trương rất hăng hái và tự tin. Nhưng thời gian càng lâu, đủ loại việc vặt vãnh cứ ập đến như sóng dữ, khiến ông kiệt sức. Làm thêm giờ mỗi ngày đến tận khuya, ông mệt mỏi rã rời, ông Trương vốn dĩ đầy nhiệt huyết cũng dần cảm thấy lực bất tòng tâm, thậm chí còn bắt đầu nghi ngờ liệu mình có thể đảm nhiệm công việc này hay không. Ông không kìm được mà than thở: Công việc này thật sự quá nhiều!

Usage

主要用于形容事情繁琐,令人厌烦。

zhǔyào yòng yú xiángróng shìqíng fánsuǒ, lìng rén yànfán

Chủ yếu dùng để mô tả những việc nhàm chán và khó chịu.

Examples

  • 这件小事就花费了他大量时间,真是不胜其烦!

    zhè jiàn xiǎoshì jiù huāfèi le tā dàliàng shíjiān, zhēnshi bù shèng qí fán

    Chuyện nhỏ nhặt này đã tốn của anh ấy rất nhiều thời gian, thật sự rất phiền phức!

  • 各种琐碎的事情让他不胜其烦。

    gè zhǒng suǒsuì de shìqíng ràng tā bù shèng qí fán

    Những việc lặt vặt đủ loại khiến anh ấy rất mệt mỏi