不厌其烦 không biết mệt mỏi
Explanation
形容不嫌烦琐,十分耐心地去做某事。
Miêu tả một người không mệt mỏi khi làm việc gì đó và rất kiên nhẫn.
Origin Story
在一个偏僻的小村庄里,住着一位名叫李大伯的老人,他以乐于助人和耐心闻名。村里人有事都喜欢找他帮忙,因为李大伯总是不厌其烦地帮助大家。一天,一个年轻的姑娘找到李大伯,她想学习编织,但手笨,总是学不会。李大伯并没有嫌她笨,反而耐心地一遍又一遍地教她,直到她学会为止。就这样,李大伯帮助了许多村民,他用自己的耐心和爱心,温暖了整个村庄。
Trong một ngôi làng hẻo lánh, có một ông lão tên là Lý Đại Bá, người nổi tiếng với sự sẵn lòng giúp đỡ người khác và lòng kiên nhẫn của mình. Dân làng thường tìm đến ông để nhờ giúp đỡ vì Lý Đại Bá luôn giúp họ một cách kiên nhẫn. Một ngày nọ, một cô gái trẻ đến gặp Lý Đại Bá. Cô ấy muốn học nghề dệt nhưng lại vụng về và không thể học được. Lý Đại Bá không cho rằng cô ấy ngu ngốc, thay vào đó, ông kiên nhẫn dạy cô ấy đi dạy lại cho đến khi cô ấy học được. Bằng cách này, Lý Đại Bá đã giúp đỡ rất nhiều người dân trong làng, và với sự kiên nhẫn và tình yêu của mình, ông đã sưởi ấm cả ngôi làng.
Usage
该成语常用在赞扬某人做事有耐心,不厌烦。
Thành ngữ này thường được dùng để khen ngợi ai đó vì sự kiên nhẫn và không biết mệt mỏi khi làm việc gì đó.
Examples
-
老师对我们~, 不厌其烦地讲解
lao shi dui wo men bu yan qi fan de jiang jie
Thầy giáo ~ với chúng ta, giải thích đi giải thích lại
-
她为了孩子~, 每天都耐心教育
ta wei le hai zi bu yan qi fan, mei tian dou nai xin jiao yu
Cô ấy ~ với con cái, dạy chúng mỗi ngày