东张西望 nhìn quanh
Explanation
形容这里那里地到处看。
Miêu tả một người đang nhìn khắp nơi.
Origin Story
话说从前,有一个贪心的财主,他家财万贯,却整天提心吊胆,害怕别人偷走他的钱财。每天晚上,他都要在家里东张西望,生怕有人潜入。他甚至在院子里埋设了陷阱,还养了一条凶猛的狗看家护院。即使如此,他还是不放心,总是睡不安稳。有一天晚上,他实在太累了,竟然睡着了。这时,一个狡猾的小偷溜进了他的院子,他轻手轻脚地来到财主的卧室门口,正准备翻窗而入,却突然被财主养的那条狗发现了。那条狗猛地冲上去,对着小偷狂吠不止。财主被狗叫声惊醒,他急忙跳下床,东张西望,发现小偷正在逃窜。他拿起棍棒就追了上去,直到把小偷赶出了院子。从那以后,财主虽然还是害怕丢钱,但也不再像以前那样东张西望了,他知道,过分的担心和警惕,反而会适得其反。
Ngày xửa ngày xưa, có một địa chủ tham lam, nhà đầy của cải nhưng luôn lo lắng sợ người khác ăn cắp của cải của mình. Mỗi đêm, ông ta lại nhìn quanh nhà, sợ có kẻ đột nhập. Ông ta thậm chí còn đặt bẫy trong sân và nuôi một con chó dữ tợn để canh nhà. Thế nhưng, ông ta vẫn không yên tâm và ngủ không ngon giấc. Một đêm nọ, ông ta quá mệt nên ngủ thiếp đi. Lúc này, một tên trộm ranh mãnh lẻn vào sân nhà ông ta. Hắn ta nhẹ nhàng đến cửa phòng ngủ của địa chủ và định trèo vào cửa sổ thì bất ngờ bị phát hiện bởi con chó của địa chủ. Con chó lao tới, sủa dữ dội vào tên trộm. Địa chủ bị tiếng chó sủa đánh thức, ông ta vội vàng nhảy khỏi giường, nhìn quanh một cách lo lắng. Ông ta phát hiện tên trộm đang bỏ chạy. Ông ta cầm gậy đuổi theo, cho đến khi đuổi được tên trộm ra khỏi sân. Từ đó về sau, mặc dù vẫn sợ mất tiền, nhưng địa chủ không còn nhìn quanh lo lắng như trước nữa. Ông ta hiểu rằng, sự lo lắng và đề phòng thái quá lại phản tác dụng.
Usage
作谓语、宾语、状语;多用于描写人物的神态
Được dùng làm vị ngữ, tân ngữ hoặc trạng ngữ; thường được dùng để miêu tả dáng vẻ của một người.
Examples
-
他东张西望地寻找着丢失的钱包。
ta dongzhangxiwang di xunzhao zhe diushi de qianbao
Anh ta nhìn quanh tìm chiếc ví bị mất.
-
考试时,他东张西望,试图作弊。
kaoshi shi, ta dongzhangxiwang, shi tu zuo bi
Trong khi thi, anh ta nhìn xung quanh, cố gắng gian lận