左顾右盼 zuǒ gù yòu pàn nhìn sang phải sang trái

Explanation

向左右两边看。形容人骄傲得意的神情,也形容犹豫不决或四处张望。

Nhìn sang phải sang trái. Mô tả nét mặt kiêu ngạo và tự mãn, nhưng cũng là sự do dự hoặc nhìn xung quanh.

Origin Story

话说古代,有一位年轻的书生,名叫李明。他高中状元后,被皇帝召见。走在金碧辉煌的宫殿里,李明既兴奋又紧张,他不时地左顾右盼,打量着周围的一切。高大的宫墙,雕梁画栋的屋宇,还有那些来来往往的宫女太监,都让他感到新奇。他甚至还偷偷地瞄了一眼龙椅,心里默默地想着:这龙椅真气派!等他将来做了宰相,也要坐上这样的龙椅!李明左顾右盼的举动,被一个老太监看到了。老太监笑眯眯地对他说:"状元郎,您这是第一次进宫吧?不必紧张,慢慢欣赏这皇宫的美景吧!"李明这才意识到自己有些失态了,连忙收敛了神情,恭敬地向老太监道谢。

huà shuō gǔdài, yǒu yī wèi nián qīng de shūshēng, míng jiào lǐ míng。tā gāo zhōng zhuàngyuán hòu, bèi huángdì zhàojiàn。zǒu zài jīn bì huī huáng de gōngdiàn lǐ, lǐ míng jì xīngfèn yòu jǐn zhāng, tā bù shí de zuǒ gù yòu pàn, dǎ liang zhe zhōuwéi de yīqiè。gāo dà de gōng qiáng, diāo liáng huà dòng de wū yǔ, hái yǒu nàxiē lái lái wǎng wǎng de gōng nǚ tài jiān, dōu ràng tā gǎndào xīnqí。tā shènzhì hái tōutōu de miāo le yī yǎn lóng yǐ, xīn lǐ mòmò de xiǎng zhe: zhè lóng yǐ zhēn qìpài! děng tā jiāng lái zuò le zǎixiàng, yě yào zuò shang zhè yàng de lóng yǐ! lǐ míng zuǒ gù yòu pàn de jǔdòng, bèi yīgè lǎo tài jiān kàn dàole。lǎo tài jiān xiào mī mī de duì tā shuō: "zhuàngyuán láng, nín zhè shì dì yī cì jìn gōng ba?bù bì jǐn zhāng, màn man xīn shǎng zhè huáng gōng de měijǐng ba!" lǐ míng cái zhīdào zìjǐ yǒuxiē shītài le, liánmáng shōuliǎn le shénqíng, gōngjìng de xiàng lǎo tài jiān dào xiè。

Truyền thuyết kể rằng, ngày xưa có một chàng thư sinh trẻ tuổi tên là Lý Minh. Sau khi đỗ trạng nguyên, anh được hoàng đế triệu kiến. Đi trong cung điện nguy nga tráng lệ, Lý Minh vừa háo hức vừa hồi hộp. Anh cứ nhìn sang phải sang trái, ngắm nhìn mọi thứ xung quanh. Những bức tường cung điện cao lớn, những tòa nhà chạm trổ tinh xảo, và các cung nữ thái giám đi lại, tất cả đều khiến anh thích thú. Anh thậm chí còn liếc nhìn ngai vàng một cách lén lút, và thầm nghĩ: Ngai vàng này thật oai vệ! Khi nào mình làm tể tướng, mình cũng sẽ ngồi trên một ngai vàng như thế này! Hành động cứ nhìn sang phải sang trái của Lý Minh đã bị một thái giám già nhìn thấy. Thái giám già mỉm cười nói với anh: "Trạng nguyên đại nhân, đây là lần đầu tiên ngài vào cung phải không? Đừng lo lắng, cứ từ từ thưởng thức vẻ đẹp của cung điện này đi!" Lý Minh mới nhận ra mình đã có chút mất bình tĩnh, liền vội vàng lấy lại vẻ nghiêm trang, cung kính cảm ơn thái giám già.

Usage

常用来形容人犹豫不决或四处张望的神态。

cháng yòng lái xiāo rong rén yóuyù bù jué huò sì chù zhāng wàng de shéntài。

Thường được dùng để miêu tả nét mặt của người đang do dự hoặc nhìn xung quanh.

Examples

  • 他左顾右盼地走在大街上,寻找着什么。

    tā zuǒ gù yòu pàn de zǒu zài dà jiē shang, xún zhǎo zhe shén me。

    Anh ta đi trên đường, nhìn sang phải sang trái, tìm kiếm thứ gì đó.

  • 她站在舞台中央,左顾右盼,显得有些紧张。

    tā zhàn zài wǔ tái zhōng yāng, zuǒ gù yòu pàn, xiǎn de yǒu xiē jǐn zhāng。

    Cô ấy đứng giữa sân khấu, nhìn sang phải sang trái, trông có vẻ hơi căng thẳng.