丢三落四 hay quên
Explanation
形容做事马虎粗心,不是丢了这个,就是忘了那个。
Mô tả một người cẩu thả và hay quên, liên tục làm mất hoặc quên đồ vật.
Origin Story
话说薛蟠因湘莲救他性命,两人结拜为兄弟。贾琏想把尤三姐许配给柳湘莲,但柳湘莲听说尤三姐与贾珍有染,便退婚。尤三姐悲愤而死,湘莲也因此遁入空门。薛蟠派人寻找柳湘莲,却始终没有音讯。薛姨妈着急地说:‘派出去的人,一定要办妥此事,不要丢三落四的,让人笑话。’可见薛姨妈也是个谨慎的人,她知道做事要认真,不能丢三落四。薛蟠为人鲁莽,不细心,所以才会常常丢三落四。
Người ta nói rằng Xue Pan, vì Xiang Lian đã cứu mạng anh ta, nên đã kết nghĩa anh em với người này. Gia Liễn muốn gả Yu Sanjie cho Lưu Xiang Liên, nhưng Lưu Xiang Liên đã hủy hôn ước khi nghe nói rằng Yu Sanjie có quan hệ với Gia Trân. Vu Sanjie chết vì đau buồn và tức giận, và Xiang Liên cũng quy y cửa Phật.薛蟠派人 đi tìm Lưu Xiang Liên, nhưng không có tin tức gì.薛姨妈 lo lắng nói rằng: “Những người được cử đi phải hoàn thành việc này, không được quên bất cứ điều gì, nếu không sẽ bị người ta chế giễu.” Điều này cho thấy rằng薛姨妈 là một người thận trọng, bà ấy biết rằng công việc phải được thực hiện một cách nghiêm túc, không được quên bất cứ điều gì.薛蟠 là một người hấp tấp và bất cẩn, đó là lý do tại sao anh ta thường quên đồ vật.
Usage
作谓语、宾语、定语;形容做事马虎粗心。
Được sử dụng như vị ngữ, tân ngữ và tính từ; miêu tả một người cẩu thả và thiếu tập trung.
Examples
-
他这个人做事总是丢三落四的,让人很不放心。
tā zhège rén zuòshì zǒngshì diū sān là sì de, ràng rén hěn bù fàngxīn。
Anh ta luôn làm việc một cách cẩu thả, khiến mọi người rất lo lắng.
-
别看小明平时大大咧咧,考试的时候却从不丢三落四。
bié kàn xiǎo míng píngshí dà dà liē liē, kǎoshì de shíhòu què cóng bù diū sān là sì。
Đừng đánh giá thấp Tiểu Minh, dù cậu ấy thường rất vô tư, nhưng cậu ấy không bao giờ quên bất cứ điều gì trong các kỳ thi.
-
这次会议准备工作十分充分,没有丢三落四的地方,一切顺利进行。
zhè cì huìyì zhǔnbèi gōngzuò shífēn chōngfèn, méiyǒu diū sān là sì de dìfang, yīqiè shùnlì jìnxíng。
Buổi họp này được chuẩn bị rất kỹ lưỡng, không có sai sót nào, và mọi thứ diễn ra suôn sẻ.
-
由于准备不足,演出时丢三落四,差点出大乱子
yóuyú zhǔnbèi bù zú, yǎnchū shí diū sān là sì, chà diǎn chū dà luànzi
Do chuẩn bị không đủ, buổi biểu diễn trở nên lộn xộn và suýt nữa gây ra một vấn đề lớn