举国一致 Đoàn kết toàn quốc
Explanation
形容全国人民团结一致,共同行动。
Miêu tả sự đoàn kết và hành động chung của toàn dân một quốc gia.
Origin Story
公元前206年,秦朝灭亡,群雄逐鹿,天下大乱。刘邦和项羽经过几年的战争,最终刘邦打败项羽,建立了汉朝。汉朝建立初期,百废待兴,刘邦励精图治,为了巩固统治,他采取了一系列措施。其中最重要的就是加强中央集权,并且和民间的各路势力达成协议,尽量避免战争,使得全国上下都处于一种相对和平稳定的状态。在刘邦的领导下,汉初的政治稳定,经济得到恢复,社会秩序逐渐好转。举国上下,一心向汉,为汉朝的强盛奠定了坚实的基础。
Năm 206 TCN, nhà Tần sụp đổ, các thế lực tranh hùng nổi lên. Sau nhiều năm chiến tranh, Lưu Bang cuối cùng đánh bại Hạng Vũ và lập nên nhà Hán. Thời kỳ đầu nhà Hán, đất nước cần được xây dựng lại. Lưu Bang nỗ lực cai trị, thực hiện nhiều chính sách để củng cố quyền lực. Quan trọng nhất là củng cố trung ương và đạt được thỏa thuận với các phe phái khác nhau để tránh chiến tranh, tạo ra môi trường tương đối hòa bình và ổn định. Dưới sự lãnh đạo của Lưu Bang, tình hình chính trị thời kỳ đầu nhà Hán ổn định, kinh tế phục hồi, trật tự xã hội dần được cải thiện. Toàn dân đoàn kết ủng hộ nhà Hán, đặt nền móng vững chắc cho sự thịnh vượng của nhà Hán.
Usage
常用来形容全国上下团结一致,共同应对挑战。
Thường được dùng để miêu tả sự đoàn kết toàn dân trong việc cùng nhau đối mặt với thử thách.
Examples
-
面对困难,我们要做到举国一致,共同克服。
miàn duì kùnnán, wǒmen yào zuòdào jǔ guó yī zhì, gòngtóng kèfú
Trước khó khăn, chúng ta phải đoàn kết toàn quốc để cùng nhau vượt qua.
-
抗击疫情,举国一致,众志成城。
kàng jī yìqíng, jǔ guó yī zhì, zhòng zhì chéng chéng
Trong cuộc chiến chống đại dịch, cả nước đồng lòng, chung sức.