九天揽月 Vươn tới mặt trăng ở chín tầng trời
Explanation
九天揽月:揽,采摘。到天的最高处去摘月。常形容壮志豪情。
Vươn tới mặt trăng ở chín tầng trời: Vươn tới, hái. Hái mặt trăng ở điểm cao nhất của bầu trời. Thường miêu tả những hoài bão và tham vọng lớn lao.
Origin Story
传说,在很久以前,有一个叫王羲之的人,他从小就喜欢写字,他的字写得非常漂亮,而且非常有气势。有一天,王羲之在河边散步,看到一只飞鸟落在树枝上,他觉得这只飞鸟的姿态非常优雅,就用笔把它画了下来。他画完之后,觉得这只飞鸟还缺少点什么,就用笔在它的旁边写了一句诗:‘九天揽月,壮志凌云。’这句诗的意思是,要像这飞鸟一样,有九天揽月,凌云壮志的豪情。
Truyền thuyết kể rằng, rất lâu về trước, có một người tên là Vương Hi Chi, ông rất thích viết chữ từ khi còn nhỏ. Chữ của ông rất đẹp và rất oai nghiêm. Một ngày nọ, Vương Hi Chi đi dạo ven sông và nhìn thấy một con chim đậu trên cành cây. Ông nghĩ tư thế của con chim rất thanh tao, nên đã dùng bút vẽ nó lại. Sau khi vẽ xong, ông cảm thấy con chim còn thiếu một chút gì đó, nên đã dùng bút viết một câu thơ bên cạnh nó:
Usage
九天揽月形容胸怀大志,有远大的理想和抱负。
Vươn tới mặt trăng ở chín tầng trời được sử dụng để miêu tả một người có hoài bão lớn, lý tưởng vĩ đại và tham vọng.
Examples
-
少年强则国强,我们要像少年英雄一样,九天揽月,实现中华民族伟大复兴的中国梦。
shào nián qiáng zé guó qiáng, wǒ men yào xiàng shào nián yīng xióng yī yàng, jiǔ tiān lǎn yuè, shí xiàn zhōng huá mín zú wěi dà fù xīng de zhōng guó mèng.
Khi thanh niên mạnh mẽ, đất nước mạnh mẽ. Chúng ta phải như những anh hùng trẻ tuổi, với chí hướng vươn tới mặt trăng ở chín tầng trời, và hiện thực hóa giấc mơ Trung Hoa về sự phục hưng vĩ đại của dân tộc Trung Hoa.
-
他胸怀大志,九天揽月,希望有一天能成为宇航员,飞向太空。
tā xiōng huái dà zhì, jiǔ tiān lǎn yuè, xī wàng yǒu yī tiān néng chéng wéi yǔ háng yuán, fēi xiàng tài kōng.
Anh ấy rất tham vọng, muốn vươn tới mặt trăng ở chín tầng trời, anh ấy hy vọng một ngày nào đó sẽ trở thành phi hành gia và bay vào vũ trụ.