志存高远 Khát vọng lớn lao
Explanation
志存高远指的是立志很高远,有雄心壮志,目标远大。
“Có khát vọng lớn lao” nghĩa là có những mục tiêu cao cả và đầy tham vọng.
Origin Story
明朝时期,医药学家李时珍不顾父亲的期望,放弃了科举仕途,潜心研究医学。他阅读了大量的医书,发现许多药材的记载不够详尽,便立志要编写一部全面系统的医药学著作。为了完成这个目标,他跋山涉水,亲身采集药材,认真考证,历时数十年,最终完成了巨著《本草纲目》。这体现了他志存高远,为追求真理而不懈努力的精神。他不仅继承和发展了中国传统医学,也为后世留下了宝贵的财富。
Trong triều đại nhà Minh, nhà dược học Lý Thời Trân không màng đến kỳ vọng của cha mình và từ bỏ sự nghiệp trong công vụ để cống hiến hết mình cho y học. Ông đọc rất nhiều sách y học và phát hiện ra rằng nhiều ghi chép y học không đủ chi tiết, vì vậy ông quyết định viết một tác phẩm toàn diện và có hệ thống về y học. Để đạt được mục tiêu này, ông đã đi khắp núi rừng, tự tay thu thập thảo dược và cẩn thận xác minh chúng. Sau nhiều thập kỷ, cuối cùng ông đã hoàn thành tác phẩm đồ sộ “Bản Thảo Cương Mục”. Điều này thể hiện tham vọng lớn lao và sự theo đuổi chân lý không mệt mỏi của ông. Ông không chỉ kế thừa và phát triển y học cổ truyền Trung Quốc mà còn để lại một kho báu quý giá cho các thế hệ mai sau.
Usage
用于形容一个人有远大的志向和目标,通常用于褒义。
Được sử dụng để mô tả một người có hoài bão và mục tiêu cao cả; thường được sử dụng trong nghĩa tích cực.
Examples
-
他志存高远,立志要成为一名科学家。
ta zhi cun gao yuan, li zhi yao cheng wei yi ming ke xue jia
Anh ta có khát vọng lớn lao và khao khát trở thành một nhà khoa học.
-
年轻人应该志存高远,为国家发展贡献力量。
qing nian ren ying gai zhi cun gao yuan, wei guo jia fa zhan gong xian li liang
Những người trẻ tuổi nên có khát vọng lớn lao và đóng góp vào sự phát triển của đất nước.