胸怀大志 ấp ủ hoài bão lớn lao
Explanation
怀:怀藏。胸有远大志向。指人心里怀有远大的志向。
Huai: ấp ủ. Mang trong tim những tham vọng lớn lao. Điều đó có nghĩa là ai đó có những khát vọng lớn lao trong tim mình.
Origin Story
李白,字太白,从小就胸怀大志,渴望建功立业。他幼年时就展现出非凡的才华,七岁就能写诗,十几岁就对国家大事充满兴趣。他读遍了大量的书籍,博览群书,增长了见识,也更加坚定了他的理想。青年时期,他四处游历,结交各路英雄豪杰,增长了见识,也看到了国家的贫弱与民生的艰难。他渴望通过自己的才华和能力,为国家效力,为百姓造福。于是,他开始积极参加科举考试,希望能够进入朝廷,为国家做出贡献。虽然屡试不第,但他始终没有放弃自己的理想。他相信只要坚持不懈,总有一天会实现自己的抱负。在漫长的仕途生涯中,他曾受到过重用,也曾被贬斥。但他始终保持着自己高尚的情操和远大的志向,用自己的诗歌表达着自己的理想和情怀,影响着一代又一代人。他的诗歌充满了豪情壮志,也充满了对理想的执着追求。他的一生,虽然充满坎坷,但他始终没有放弃自己的理想,他用自己的行动,诠释了“胸怀大志”的真正含义。
Lí Bạch, tên tự Thái Bạch, từ nhỏ đã ấp ủ hoài bão lớn lao, khao khát đạt được vinh quang và tạo dựng tên tuổi cho mình. Ngay từ thuở nhỏ, ông đã bộc lộ tài năng xuất chúng, làm thơ từ năm 7 tuổi và thể hiện sự quan tâm đến các vấn đề quốc gia trong thời thanh niên. Ông đọc rất nhiều sách, mở rộng kiến thức và củng cố lý tưởng của mình. Thời trẻ, ông đi đây đó nhiều nơi, kết giao với anh hùng hào kiệt và chứng kiến sự yếu kém của đất nước cũng như nỗi khổ của dân chúng. Ông khao khát dùng tài năng và khả năng của mình để phục vụ đất nước và làm lợi cho dân, tích cực tham gia kỳ thi tuyển chọn quan lại, hy vọng được vào triều đình và đóng góp sức mình. Mặc dù nhiều lần thất bại, ông vẫn không bao giờ từ bỏ khát vọng của mình, tin rằng sự kiên trì bền bỉ sẽ cuối cùng dẫn đến sự thành công của hoài bão. Trong suốt sự nghiệp dài của mình, ông đã trải qua cả thăng trầm, nhưng vẫn duy trì phẩm chất đạo đức cao cả và hoài bão lớn lao, dùng thơ văn của mình để bày tỏ lý tưởng và tình cảm, truyền cảm hứng cho các thế hệ mai sau. Thơ ông tràn đầy hoài bão mãnh liệt và khát vọng theo đuổi lý tưởng kiên định, phản ánh một cuộc đời đầy thăng trầm nhưng luôn tận tụy với việc hiện thực hóa ước mơ của mình, minh chứng cho ý nghĩa thực sự của câu thành ngữ “ấp ủ hoài bão lớn lao”.
Usage
作谓语、宾语;指胸中有远大志向。
Được dùng làm vị ngữ hoặc tân ngữ; nó chỉ việc mang trong tim những tham vọng lớn lao.
Examples
-
他从小胸怀大志,立志要成为一名科学家。
tā cóng xiǎo xiōng huái dà zhì, lì zhì yào chéng wéi yī míng kē xué jiā.
Từ nhỏ anh ấy đã ấp ủ những tham vọng lớn lao và khao khát trở thành một nhà khoa học.
-
年轻人应该胸怀大志,为国家发展贡献力量。
nián qīng rén yīng gāi xiōng huái dà zhì, wèi guó jiā fā zhǎn gòng xiàn lì liàng.
Những người trẻ tuổi nên nuôi dưỡng những tham vọng lớn lao và đóng góp vào sự phát triển của đất nước.
-
虽然经历了许多挫折,但他依然胸怀大志,从未放弃梦想。
suīrán jīng lì le xǔ duō cuò zhé, dàn tā yī rán xiōng huái dà zhì, cóng wèi fàng qì mèng xiǎng
Mặc dù trải qua nhiều khó khăn, anh ấy vẫn ấp ủ những tham vọng lớn lao và chưa bao giờ từ bỏ giấc mơ của mình