九泉之下 jiǔ quán zhī xià Dưới chín mạch nước ngầm

Explanation

九泉:地下;指阴间。九泉之下,即指阴间。常用来表达对死者的哀悼或思念。

Chín mạch nước ngầm: Dưới lòng đất; ám chỉ địa ngục. Dưới chín mạch nước ngầm, tức là, ám chỉ địa ngục. Thường được dùng để bày tỏ sự thương tiếc hoặc tưởng nhớ người đã khuất.

Origin Story

传说中,人死后灵魂会前往阴间,阴间有九条地下的泉水,故称“九泉”。一个忠义之士,死后在九泉之下仍然思念着人间的事情,他梦想着有朝一日能够回到人间,继续为国家效力,保卫百姓。然而,他知道这只是梦想,只能将这份思念永远深藏在九泉之下,成为他灵魂的一部分。这便是“九泉之下”的由来,表达了对忠义之士的敬仰,也体现了人们对死后世界的向往和恐惧。

chuán shuō zhōng, rén sǐ hòu línghún huì qù wǎng yīnjiān, yīnjiān yǒu jiǔ tiáo dìxià de quánshuǐ, gù chēng 'jiǔ quán'. yīgè zhōngyì zhī shì, sǐ hòu zài jiǔ quán zhī xià réngrán sī niànzhe rénjiān de shìqíng, tā mèngxiǎngzhe yǒu zhāoyīrì nénggòu huí dào rénjiān, jìxù wèi guójiā xiàolì, bǎowèi bǎixìng. rán'ér, tā zhīdào zhè zhǐshì mèngxiǎng, zhǐ néng jiāng zhè fèn sī niàn yǒngyuǎn shēn cáng zài jiǔ quán zhī xià, chéngwéi tā línghún de yībùfèn. zhè biàn shì 'jiǔ quán zhī xià' de yóulái, biǎodá le duì zhōngyì zhī shì de jìngyǎng, yě tǐxiàn le rénmen duì sǐ hòu shìjiè de xiǎngwàng hé kǒngjù.

Truyền thuyết kể rằng, sau khi chết, linh hồn sẽ đến địa ngục, nơi có chín mạch nước ngầm, do đó có tên là “Chín mạch nước ngầm”. Một người trung thành và chính trực, ngay cả sau khi chết ở địa ngục, vẫn nhớ về những việc trần thế. Ông ta mơ ước một ngày nào đó được trở lại trần gian, tiếp tục phục vụ đất nước và bảo vệ người dân. Tuy nhiên, ông ta biết đây chỉ là giấc mơ, và chỉ có thể giữ mãi khát vọng này được giấu kín ở địa ngục, trở thành một phần linh hồn ông ta. Đây là nguồn gốc của cụm từ “Dưới chín mạch nước ngầm”, thể hiện lòng ngưỡng mộ đối với những người trung thành và chính trực, đồng thời phản ánh khát vọng và nỗi sợ hãi của con người đối với thế giới sau khi chết.

Usage

用于表达对死者的怀念和哀悼,也常用于文学作品中营造悲凉的气氛。

yòng yú biǎodá duì sǐ zhě de huáiniàn hé āidào, yě cháng yòng yú wénxué zuòpǐn zhōng yángzào bēiliáng de qìfēn.

Được sử dụng để bày tỏ sự tưởng nhớ và thương tiếc đối với người đã khuất, cũng thường được sử dụng trong các tác phẩm văn học để tạo ra không khí u ám.

Examples

  • 他去世的消息传来,令家人悲痛欲绝,只能默默祈祷九泉之下他能安息。

    ta qùshì de xiaoxī chuán lái, lìng jārén bēi tòng yù jué, zhǐ néng mòmò qí dǎo jiǔ quán zhī xià tā néng ānxī.

    Tin tức về cái chết của ông ấy đã khiến gia đình vô cùng đau buồn; họ chỉ có thể cầu nguyện lặng lẽ rằng ông ấy được yên nghỉ.

  • 老人们常说,死后到了九泉之下,一切恩怨都将烟消云散。

    lǎorénmen cháng shuō, sǐ hòu dàole jiǔ quán zhī xià, yīqiè ēnyuàn dōu jiāng yānxīao yānsǎn.

    Người già thường nói rằng sau khi chết, mọi oán hận sẽ tan biến.