书生之见 shū shēng zhī jiàn Quan điểm học giả

Explanation

指读书人脱离实际的不切合实际的见解。通常指缺乏实践经验,空谈理论,不切实际的想法或观点。

Ý chỉ những quan điểm không thực tế và phi thực tiễn của các học giả. Thông thường, nó đề cập đến việc thiếu kinh nghiệm thực tiễn, chỉ là những lời nói suông về lý thuyết và những ý tưởng hoặc quan điểm phi thực tế.

Origin Story

话说,战国时期有个名叫苏秦的读书人,他博览群书,满腹经纶,却始终不得志。他向许多诸侯国推荐自己的治国方略,结果却屡屡碰壁,无人问津。他的好友张仪看不下去了,劝他说:“苏兄,你整天闭门读书,只会纸上谈兵,不去了解实际情况,怎么能得到重用呢?治国之道,贵在实践,而不是空谈理论啊!”苏秦听后,恍然大悟。他放下书本,开始四处游历,实地考察各地民情,了解百姓疾苦,并逐渐改进自己的治国策略。经过多年的努力,他终于得到了燕国国君的赏识,被重用为宰相,最终凭借自己的实际才能和努力改变了燕国的命运。这个故事说明空谈理论,闭门造车是不行的,一定要结合实际情况,实践出真知。

hua shuo, zhan guo shiqi you ge ming jiao su qin de dushu ren, ta bolan qunshu, manfu jinglun, que shizhong bude zhi. ta xiang xu duo zhuxin guo tuijian ziji de zhiguo fanglue, jieguo que lulu pengbi, wuren wenjin. ta de haoyou zhang yi kan buxia qu le, quan ta shuo:"su xiong, ni zhengtian bimen dushu, zhi hui zhishi tanbing, bu qu liejie shiji qingkuang, zenme neng dedao zhongyong ne? zhi guo zhi dao, gui zai shijian, er bushi kongtan lilun a!" su qin ting hou, huangran da wu. ta fangxia shuben, kaishi sichu youli, shidi kaocha ge di minqing, liejie baixing jiku, bing zhijian gaijin ziji de zhiguo celue. jingguo duonian de nuli, ta zhongyu dedaole yan guo guojun de shangshi, bei zhongyong wei zaixiang, zhongjiu pingjie ziji de shiji caneng he nuli gaibianle yan guo de mingyun. zhege gushi shuomming kongtan lilun, bimen zao che shi bu xing de, yiding yao jiehe shiji qingkuang, shijian chu zhenzhi.

Người ta kể rằng, trong thời kỳ Chiến Quốc, có một học giả tên là Tôn Tần, người rất uyên bác và đầy trí tuệ, nhưng luôn luôn thất bại. Ông đã đề xuất các chiến lược cai trị của mình cho nhiều quốc gia phong kiến, nhưng ông đã bị từ chối nhiều lần và bị bỏ qua. Người bạn của ông, Trương Nghi, không thể chịu đựng được nữa và đã khuyên ông: “Anh Tôn, cả ngày anh chỉ đóng cửa đọc sách, chỉ biết múa bút trên giấy mà không hiểu tình hình thực tế. Làm sao anh có thể được công nhận? Nghệ thuật cai trị nằm ở thực tiễn, chứ không phải là những lời nói suông về lý thuyết!” Nghe vậy, Tôn Tần đột nhiên nhận ra. Ông đã đặt sách xuống và bắt đầu đi du lịch, điều tra phong tục tập quán địa phương, hiểu được nỗi khổ của người dân và dần dần cải thiện các chiến lược cai trị của mình. Sau nhiều năm nỗ lực, cuối cùng ông đã nhận được sự tín nhiệm của vua nước Yên, được bổ nhiệm làm thừa tướng và cuối cùng đã thay đổi vận mệnh của nước Yên bằng chính khả năng và nỗ lực của mình. Câu chuyện này cho thấy rằng chỉ nói về lý thuyết và làm việc một mình là không hiệu quả; cần phải xem xét hoàn cảnh thực tế và thu được kiến thức thực sự thông qua thực tiễn.

Usage

用来形容不切实际的、空洞的见解。常用于批评或讽刺那些缺乏实践经验,只凭空想的人。

yong lai xingrong bu qieshiji de, kongdong de jianjie. changyongyu pipan huo fengci naxie quefa shijian jingyan, zhiping kongxiang de ren.

Được sử dụng để mô tả những quan điểm không thực tế và rỗng tuếch. Thường được dùng để chỉ trích hoặc mỉa mai những người thiếu kinh nghiệm thực tiễn và chỉ huyên hoang.

Examples

  • 他的想法过于理想化,只是书生之见,缺乏实践经验。

    tade xiangfa guoyuli xiangxiang hua, zhishi shusheng zhi jian, que fa shijian jingyan.

    Ý tưởng của anh ta quá lý tưởng; đó chỉ là ý kiến của một nhà lý luận, thiếu kinh nghiệm thực tiễn.

  • 这种方案听起来不错,但实际上是书生之见,难以实施。

    zhezhonfang'an ting qilai bucuo, dan shijishang shi shusheng zhi jian, nan yi shi shi。

    Kế hoạch này nghe có vẻ hay, nhưng thực tế, nó chỉ là một ý tưởng lý thuyết, khó thực hiện.