五花大绑 trói
Explanation
指捆绑人的一种方法,通常指用绳索将人的手脚及身体其他部位捆绑起来。
Một phương pháp trói buộc một người, thường sử dụng dây thừng để trói tay, chân và các bộ phận khác trên cơ thể.
Origin Story
话说在古代的一个小镇上,发生了一起抢劫案。劫匪手段极其残忍,将店主五花大绑,扔在仓库里。 恰巧这时,一位路过的武林高手目睹了这一切,他见义勇为,迅速制服劫匪,并解开了店主身上的绳索。 店主感激涕零,从此以后,武林高手在小镇上名声大噪,成为了人们心中的英雄。 这个故事告诉我们,在危急时刻,需要我们挺身而出,伸出援手,帮助那些需要帮助的人。 而‘五花大绑’则形象地描绘了劫匪残忍的手段,也更突出了武林高手的英勇。
Ngày xửa ngày xưa, ở một thị trấn cổ xưa của Trung Quốc, đã xảy ra một vụ cướp. Những tên cướp vô cùng tàn nhẫn, chúng đã trói chủ cửa hàng và bỏ mặc ông ta trong kho. Vào lúc đó, một chuyên gia võ thuật đã chứng kiến tất cả. Ông dũng cảm can thiệp, nhanh chóng khống chế những tên cướp và cởi trói cho chủ cửa hàng. Chủ cửa hàng vô cùng biết ơn, và từ đó, chuyên gia võ thuật trở nên nổi tiếng khắp thị trấn và trở thành anh hùng trong lòng người dân. Câu chuyện này dạy chúng ta rằng trong lúc khủng hoảng, chúng ta cần đứng lên và giúp đỡ những người cần sự giúp đỡ. Từ “trói” miêu tả một cách sống động sự tàn ác của những tên cướp và cũng nhấn mạnh lòng dũng cảm của chuyên gia võ thuật.
Usage
主要用作宾语、定语;形容捆绑人的方式。
Được sử dụng chủ yếu như tân ngữ và định ngữ; miêu tả cách thức trói một người.
Examples
-
歹徒被五花大绑押上警车。
dǎitú bèi wǔ huā dà bǎng yā shàng jǐng chē dàitú bèi wǔ huā dà bǎng de kǔn le qǐlái
Tên tội phạm bị trói và đưa lên xe cảnh sát.
-
他被五花大绑地捆了起来。
Hắn bị trói chặt tay chân.