亲力亲为 qīn lì qīn wéi tự mình làm

Explanation

亲力亲为是指亲自努力去做,自己动手操办。体现了一种认真负责、一丝不苟的精神。

Điều đó có nghĩa là tự mình nỗ lực hết sức và tự mình giải quyết mọi việc. Điều này thể hiện tinh thần nghiêm túc và tỉ mỉ.

Origin Story

话说在一个小山村里,住着一位老木匠,他以制作精美的木雕而闻名。有一天,村里要举行庙会,需要一座精致的牌坊。村长找到老木匠,希望他能帮忙制作。老木匠爽快地答应了,但他没有像往常一样安排徒弟们帮忙,而是决定亲力亲为。他每天清晨就开始工作,仔细地挑选木材,一丝不苟地雕刻每一个细节。烈日当空,汗水浸湿了他的衣衫,但他从不抱怨,脸上始终洋溢着满足的笑容。为了保证牌坊的质量,他甚至亲自去山里挑选最优质的木材,扛回家中。经过几个月的辛勤劳作,一座精美绝伦的牌坊终于完成了。庙会当天,村民们都惊叹于牌坊的精致和完美,纷纷赞扬老木匠的精湛技艺和敬业精神。老木匠看着自己亲手制作的牌坊,心里充满了自豪和喜悦。他知道,只有亲力亲为,才能做出最好的作品,才能对得起自己的良心。

huà shuō zài yīgè xiǎo shān cūn lǐ, zhù zhe yī wèi lǎo mù jiàng, tā yǐ zhì zuò jīng měi de mù diāo ér wénmíng

Trong một ngôi làng nhỏ, có một người thợ mộc già nổi tiếng với những tác phẩm điêu khắc gỗ tinh xảo. Một ngày nọ, làng chuẩn bị tổ chức lễ hội ở đền, và cần một chiếc cổng vòm đẹp mắt. Trưởng làng đã nhờ người thợ mộc giúp đỡ. Người thợ mộc vui vẻ nhận lời, nhưng thay vì giao việc cho các học trò như thường lệ, ông quyết định tự mình làm. Mỗi buổi sáng, ông bắt đầu làm việc sớm, cẩn thận lựa chọn gỗ và tỉ mỉ chạm khắc từng chi tiết. Dưới ánh nắng chói chang, mồ hôi thấm đẫm áo quần, nhưng ông không bao giờ than phiền, và trên khuôn mặt luôn nở nụ cười mãn nguyện. Để đảm bảo chất lượng của cổng vòm, ông thậm chí tự mình lên núi chọn loại gỗ tốt nhất và mang về nhà. Sau nhiều tháng lao động vất vả, cuối cùng một chiếc cổng vòm tráng lệ đã hoàn thành. Vào ngày lễ hội, người dân làng đều kinh ngạc trước vẻ đẹp và sự hoàn hảo của nó, ca ngợi tay nghề điêu luyện và tinh thần tận tụy của người thợ mộc. Nhìn chiếc cổng vòm do chính tay mình làm ra, người thợ mộc tràn ngập niềm tự hào và hạnh phúc. Ông biết rằng chỉ bằng cách tự mình làm mọi việc, ông mới có thể tạo ra tác phẩm tốt nhất và làm tròn lương tâm của mình.

Usage

形容亲自处理事情,不假手于人。常用于褒义,形容认真负责的态度。

xiáoróng qīnzì chǔlǐ shìqíng, bù jiǎ shǒu yú rén

Thành ngữ này miêu tả việc tự mình xử lý công việc mà không cần dựa dẫm vào người khác. Nó thường được sử dụng trong nghĩa tích cực, thể hiện thái độ nghiêm túc và có trách nhiệm.

Examples

  • 他总是亲力亲为,事必躬亲。

    tā zǒngshì qīn lì qīn wéi, shì bì gōng qīn

    Anh ấy luôn tự mình làm mọi việc.

  • 这次活动,他亲力亲为,取得了圆满成功。

    zhè cì huódòng, tā qīn lì qīn wéi, qǔdé le yuánmǎn chénggōng

    Anh ấy tự mình tổ chức sự kiện này và đã thành công mỹ mãn.

  • 做任何事情都要亲力亲为才放心。

    zuò rènhé shìqíng dōu yào qīn lì qīn wéi cái fàngxīn

    Phải tự mình làm mọi việc thì mới yên tâm.