人存政举 Miễn là người đó còn sống, quyền lực chính trị được thực thi
Explanation
旧指一个掌握政权的人活着的时候,他的政治主张便能贯彻。
Ở Trung Quốc cổ đại, nó đề cập đến một vị vua mà các ý tưởng chính trị của ông ta có thể được thực hiện miễn là ông ta còn sống.
Origin Story
话说东汉时期,有个名叫张良的贤臣,辅佐汉文帝励精图治,使得国家经济繁荣,百姓安居乐业,这便是人存政举的典范。张良深知民生疾苦,他主张轻徭薄赋,发展农业,提倡节俭,他的政策深得民心,为国家稳定发展奠定了坚实基础。张良去世后,他的许多政策得以延续,他的政治主张和治国理念持续影响着后世,这正是他“人存政举”的最好证明。但是,如果当初汉文帝没有采纳张良的建议,任由奸臣当道,那么国家必将走向衰败。这说明,“人存政举”不仅仅是个人能力的体现,更是政治制度和社会环境的综合作用的结果。
Trong triều đại nhà Hán, có một vị quan tài giỏi tên là Trương Lương đã giúp Hoàng đế Văn trị vì đất nước một cách cần mẫn. Kết quả là, đất nước thịnh vượng về kinh tế, và người dân sống trong hòa bình và hạnh phúc—một ví dụ điển hình của “rén cún zhèng jǔ”. Trương Lương hiểu được nỗi khổ của người dân và ủng hộ việc giảm thuế, phát triển nông nghiệp và tiết kiệm. Các chính sách của ông đã chinh phục được lòng dân và đặt nền tảng vững chắc cho sự phát triển ổn định của đất nước. Sau khi ông qua đời, nhiều chính sách của ông được duy trì, và lý tưởng chính trị cũng như triết lý cai trị của ông tiếp tục ảnh hưởng đến các thế hệ sau, đó là bằng chứng tốt nhất cho “rén cún zhèng jǔ” của ông. Tuy nhiên, nếu Hoàng đế Văn không chấp nhận đề xuất của Trương Lương và để cho các quan tham nhũng nắm quyền, đất nước chắc chắn sẽ rơi vào suy tàn. Điều này cho thấy rằng “rén cún zhèng jǔ” không chỉ đơn thuần là sự phản ánh khả năng của cá nhân, mà còn là kết quả của sự kết hợp giữa hệ thống chính trị và môi trường xã hội.
Usage
用于形容政治家或统治者的政治主张在位期间能够顺利实施。
Được sử dụng để mô tả cách các lý tưởng chính trị của một chính trị gia hoặc người cai trị được thực hiện thành công trong nhiệm kỳ của họ.
Examples
-
他是一位有远见的政治家,人存政举,深受百姓爱戴。
tā shì yī wèi yǒu yuǎnjiàn de zhèngzhìjiā, rén cún zhèng jǔ, shēn shòu bǎixìng àidài.
Ông ấy là một chính trị gia có tầm nhìn xa trông rộng, chính sách của ông ấy đã mang lại sự thịnh vượng lớn cho đất nước.
-
这个国家的政治稳定,得益于领导人的英明决策,可谓人存政举。
zhège guójiā de zhèngzhì wěndìng, déyì yú lǐngdǎorén de yīngmíng juécè, kěwèi rén cún zhèng jǔ。
Sự ổn định chính trị của quốc gia này là nhờ vào các quyết định sáng suốt của các nhà lãnh đạo, có thể nói rằng quyền lực chính trị được duy trì bởi người đang nắm quyền (人存政举).