人亡政息 người chết, chính sách dừng
Explanation
指人死了,他的政治措施也跟着停止了。也指某个关键人物的离世,导致相关事业停滞。
Điều này có nghĩa là khi một người chết, các biện pháp chính trị của họ cũng dừng lại. Nó cũng có nghĩa là cái chết của một nhân vật chủ chốt dẫn đến sự trì trệ của các hoạt động liên quan.
Origin Story
话说战国时期,魏国有个著名的政治家叫李悝,他推行了一系列的经济改革,使得魏国国力大增。然而,李悝在改革过程中得罪了不少权贵,最终被奸臣所害。李悝死后,魏国的改革戛然而止,许多好的政策都因为无人执行而夭折,魏国的国力也因此开始衰落。这便是“人亡政息”的真实写照。李悝的改革,如同一条奔腾的河流,因他的离去而断流,留下的只有干涸的河床和人们的惋惜。
Người ta kể rằng trong thời kỳ Chiến Quốc, ở nước Ngụy có một chính khách nổi tiếng tên là Lý Khuê, ông ta đã thực hiện một loạt cải cách kinh tế làm tăng cường sức mạnh quốc gia Ngụy rất nhiều. Tuy nhiên, Lý Khuê đã xúc phạm nhiều thế lực quyền quý trong quá trình cải cách và cuối cùng bị các quan tham nhũng sát hại. Sau khi Lý Khuê chết, các cải cách ở nước Ngụy đột ngột chấm dứt, nhiều chính sách tốt bị bỏ dở do thiếu người thực hiện, và sức mạnh quốc gia Ngụy bắt đầu suy yếu. Đây là một bức tranh chân thực của câu thành ngữ “người chết, chính sách dừng”. Các cải cách của Lý Khuê giống như một dòng sông cuồn cuộn, bị dừng lại bởi sự ra đi của ông, chỉ còn lại lòng sông khô cạn và sự tiếc nuối của người dân.
Usage
用于形容某个关键人物的逝去导致相关事业停滞、中断的现象。
Được dùng để miêu tả hiện tượng cái chết của một nhân vật chủ chốt dẫn đến sự đình trệ hoặc gián đoạn của các hoạt động liên quan.
Examples
-
这位领导去世后,他的许多政策都停滞不前,真是应了那句‘人亡政息’。
zhè wèi lǐng dǎo qù shì hòu, tā de xǔ duō zhèng cè dōu tíng zhì bù qián, zhēn shì yìng le nà jù ‘rén wáng zhèng xī’.
Sau khi vị lãnh đạo này qua đời, nhiều chính sách của ông ta đã bị đình trệ, đúng như câu nói “người chết, chính sách dừng”.
-
这个项目负责人离职后,整个项目都陷入了停顿,真是‘人亡政息’啊!
zhège xiàngmù fùzé rén lí zhí hòu, zhěngge xiàngmù dōu xiàn rù le tíng dùn, zhēn shì ‘rén wáng zhèng xī’ a!
Sau khi người phụ trách dự án này nghỉ việc, toàn bộ dự án bị đình trệ, một ví dụ điển hình của câu nói “người chết, chính sách dừng”!