仓皇失措 hoảng loạn và không biết làm gì
Explanation
形容举动慌张,不知如何是好。
Để miêu tả hành động của ai đó như đang hoảng loạn và không biết phải làm gì.
Origin Story
话说唐朝时期,有一位名叫李白的诗人,他非常喜欢喝酒,有一天他喝醉了酒,在路上行走,突然遇到了一队官兵巡逻。李白因为喝醉了酒,所以神志不清,他看到官兵就吓得仓皇失措,手忙脚乱,不知如何是好。他不知道该往哪里跑,更不知道该怎么解释自己为什么会在深夜走在街上。他只知道自己很害怕,于是他便跌跌撞撞地跑了起来,结果跑到了一个死胡同里,再也无法逃脱。官兵很快就把李白包围了,把他带回了衙门。李白因为这件事受到了处罚,这件事也让他深刻地认识到,即使是才华横溢的诗人,在遇到突发事件的时候,也不应该仓皇失措,而应该保持冷静,沉着应对。
Có người kể rằng, vào thời nhà Đường, có một nhà thơ tên là Lý Bạch, rất thích uống rượu. Một hôm, ông say rượu rồi đi trên đường, bất ngờ gặp phải một toán lính tuần tra. Vì Lý Bạch say rượu nên đầu óc không tỉnh táo. Khi thấy lính, ông ta sợ hãi và hoảng loạn, không biết phải làm gì. Ông không biết phải chạy đi đâu, cũng không biết làm sao để giải thích lý do tại sao mình lại đi trên đường vào ban đêm. Ông chỉ biết mình đang rất sợ, vì vậy ông ta vấp ngã rồi chạy, cuối cùng chạy vào một con hẻm cụt, không thể trốn thoát. Các binh lính nhanh chóng bao vây Lý Bạch và đưa ông ta về đồn cảnh sát. Lý Bạch bị trừng phạt vì sự việc này, và việc này dạy cho ông ta rằng, ngay cả một nhà thơ tài năng, khi gặp phải tình huống khẩn cấp cũng không nên hoảng loạn, mà cần phải giữ bình tĩnh và tự chủ.
Usage
形容因惊慌而不知所措的样子。常用作谓语、定语、状语。
Miêu tả trạng thái hoảng loạn và bất lực.
Examples
-
面对突如其来的变故,他仓皇失措,不知所措。
miànduì tūrú'ér lái de biàngù, tā cānghuáng shīcuò, bù zhī suǒ cuò
Đối mặt với sự thay đổi bất ngờ, anh ta hoảng loạn và không biết phải làm gì.
-
听到这个噩耗,她仓皇失措,泪流满面。
tīng dào zhège èghào, tā cānghuáng shīcuò, lèiliúmǎnmiàn
Nghe được tin dữ, cô ta hoảng loạn và bật khóc.
-
考试时,由于准备不足,他仓皇失措,答题速度很慢。
kǎoshì shí, yóuyú zhǔnbèi bù zú, tā cānghuáng shīcuò, dá tí sùdù hěn màn
Trong kỳ thi, do chuẩn bị không đầy đủ, anh ta hoảng loạn và trả lời câu hỏi rất chậm.