以眼还眼 ăn miếng trả miếng
Explanation
比喻用同样的方法回击对方。
Đây là một phép ẩn dụ để đáp trả lại bằng cùng một phương pháp.
Origin Story
从前,在一个小山村里,住着两个性格迥异的人。一个是老实巴交的农夫老张,另一个是心狠手辣的地痞流氓老王。老王经常欺负老张,抢夺他的庄稼,甚至殴打他。老张忍辱负重,总是默默忍受。有一天,老王变本加厉,不仅抢走了老张全部的收成,还将他打得遍体鳞伤。老张再也忍受不了了,他怒吼一声,拿起家中仅有的锄头,狠狠地还击了老王。这是他第一次反抗老王,也是他第一次以眼还眼,以牙还牙。老王的恶行最终得到了应有的惩罚,从此再也不敢欺压老张了。
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ trên núi, sống hai người có tính cách khác nhau. Một là người nông dân lương thiện tên là Lão Trương, người kia là một tên côn đồ tàn nhẫn tên là Lão Vương. Lão Vương thường xuyên bắt nạt Lão Trương, cướp ruộng của ông, thậm chí còn đánh đập ông. Lão Trương luôn âm thầm chịu đựng. Một ngày nọ, Lão Vương trở nên quá đáng hơn nữa. Ông ta không chỉ cướp sạch mùa màng của Lão Trương mà còn đánh đập ông ta một trận thừa sống thiếu chết. Lão Trương không thể chịu đựng thêm nữa. Ông ta gầm lên, nhặt lấy cái cuốc duy nhất trong nhà và đánh trả Lão Vương một cách dữ dội. Đó là lần đầu tiên ông ta chống lại Lão Vương, và cũng là lần đầu tiên ông ta áp dụng nguyên tắc "ăn miếng trả miếng". Cuối cùng, những hành động xấu xa của Lão Vương đã phải trả giá, và hắn ta không bao giờ dám bắt nạt Lão Trương nữa.
Usage
多用于表达一种强硬的报复态度,强调以牙还牙。
Thành ngữ này thường được sử dụng để diễn tả thái độ trả thù mạnh mẽ, nhấn mạnh nguyên tắc "ăn miếng trả miếng".
Examples
-
他以眼还眼,以牙还牙地报复了竞争对手。
ta yi yan huan yan, yi ya huan ya de baofu le jingzheng duishou.
Anh ta đã trả thù đối thủ của mình bằng nguyên tắc "ăn miếng trả miếng".
-
面对恶意竞争,公司决定以眼还眼,维护自身权益。
mian dui eyi jingzheng, gongsi jueding yi yan huan yan, weihu zishen quanyi
Đối mặt với cạnh tranh không lành mạnh, công ty quyết định đáp trả bằng cùng một phương pháp