以直报怨 yǐ zhí bào yuàn Dùng trực báo oán

Explanation

用正直公正的态度对待那些曾怨恨自己的人。强调的是以公平、公正的态度对待一切人,而不是强调对仇人的宽容。

Thể hiện thái độ trung thực và công bằng đối với những người từng căm ghét bạn. Điều này nhấn mạnh việc đối xử công bằng và công minh với tất cả mọi người, chứ không phải sự khoan dung đối với kẻ thù.

Origin Story

战国时期,魏国有个名叫公子的年轻人,为人正直,嫉恶如仇。一次,他与邻国公子发生冲突,结果被对方狠狠地羞辱了一番。公子心中充满了怨恨,但他并没有因此而失去理智,而是选择了以理服人,用自己的行动来化解矛盾。他日夜苦读,提升自己的能力,最终成为了一名优秀的将领。后来,他带领军队打败了曾经羞辱他的那个公子,并将其俘虏。然而,他并没有乘胜追击,而是选择宽恕了他,并用自己的真诚和智慧感化了他。这个公子最终被公子的品格所折服,从此成为了公子的忠实追随者。这个故事体现了以直报怨的精神,告诉人们,即使面对仇恨,也要保持正直,用自己的行动来化解矛盾,最终赢得尊重和敬佩。

zhànguó shíqī, wèiguó yǒu gè míng jiào gōngzǐ de niánqīngrén, wéirén gāngzhí, jí'è rúchóu. yī cì, tā yǔ lín guó gōngzǐ fāshēng chōngtū, jiéguǒ bèi duìfāng hěn hěn de xiūgǔ le yī fān. gōngzǐ xīnzhōng chōngmǎn le yuàn hèn, dàn tā bìng méiyǒu yīncǐ ér shīqù lǐzhì, érshì xuǎnzéle yǐ lǐ fú rén, yòng zìjǐ de xíngdòng lái huàjiě máodùn. tā rì yè kǔ dú, tíshēng zìjǐ de nénglì, zuìzhōng chéngwéi le yī míng yōuxiù de jiànglǐng. hòulái, tā dàilǐng jūnduì dǎbài le céngjīng xiūgǔ tā de nàge gōngzǐ, bìng jiāng qí fúlǔ. rán'ér, tā bìng méiyǒu chéngshèng zhuījī, érshì xuǎnzé kuānshù le tā, bìng yòng zìjǐ de zhēnchéng hé zhìhuì gǎnhuà le tā. zhège gōngzǐ zuìzhōng bèi gōngzǐ de pǐnggé suǒ zhéfú, cóngcǐ chéngwéi le gōngzǐ de zhōngshí zhuī suí zhě. zhège gùshì tǐxiàn le yǐ zhí bào yuàn de jīngshen, gàosù rénmen, jíshǐ miàn duì chòuhèn, yě yào bǎochí gāngzhí, yòng zìjǐ de xíngdòng lái huàjiě máodùn, zuìzhōng yíngdé zūnjìng hé jìngpèi.

Trong thời kỳ Chiến Quốc, ở nước Ngụy có một chàng trai trẻ tên là Công Tử, nổi tiếng với sự chính trực và lòng căm ghét cái ác. Có lần, anh ta xảy ra xung đột với một hoàng tử nước láng giềng, và bị phía bên kia sỉ nhục nặng nề. Lòng Công Tử đầy căm phẫn, nhưng anh ta không mất bình tĩnh, mà chọn cách sử dụng lý lẽ và giải quyết xung đột bằng hành động của mình. Anh ta học tập ngày đêm, trau dồi khả năng của mình, và cuối cùng trở thành một vị tướng giỏi. Sau đó, anh ta dẫn dắt quân đội và đánh bại hoàng tử từng sỉ nhục mình, và bắt giữ anh ta. Tuy nhiên, anh ta không nhân cơ hội đó, mà chọn cách tha thứ cho anh ta và cảm hóa anh ta bằng sự chân thành và trí tuệ của mình. Hoàng tử cuối cùng bị thuyết phục bởi nhân cách của Công Tử và trở thành người trung thành của anh ta. Câu chuyện này thể hiện tinh thần "Dĩ trực báo oán", dạy cho mọi người rằng ngay cả khi đối mặt với thù hận, hãy giữ vững chính trực, giải quyết xung đột bằng hành động của mình và cuối cùng đạt được sự tôn trọng và ngưỡng mộ.

Usage

形容以正直的态度对待怨恨自己的人。常用于处理人际关系、社会矛盾等场合。

xióngróng yǐ zhèngzhí de tàiduì duìdài yuànhèn zìjǐ de rén. cháng yòng yú chǔlǐ rénjì guānxì, shèhuì máodùn děng chǎnghé.

Mô tả cách đối xử trung thực với những người ghét bạn. Thường được sử dụng trong bối cảnh các mối quan hệ giữa cá nhân và xung đột xã hội.

Examples

  • 面对仇人的陷害,他选择了以直报怨,用法律武器维护自己的权益。

    miàn duì chóurén de xiàn hài, tā xuǎnzéle yǐ zhí bào yuàn, yòng fǎlǜ wǔqì wéihù zìjǐ de quányì.

    Đối mặt với sự phản bội của kẻ thù, anh ta chọn cách trả lại bằng sự công bằng, bảo vệ quyền lợi của mình bằng vũ khí pháp luật.

  • 虽然受到了不公平的待遇,但他仍然以直报怨,不计前嫌,展现出宽广的胸怀。

    suīrán shòudào le bù gōngpíng de dàiyù, dàn tā réngrán yǐ zhí bào yuàn, bù jì qiánxián, zhǎnxian chū kuānguǎng de xiong huái.

    Mặc dù phải chịu sự đối xử bất công, anh ta vẫn trả lại bằng sự công bằng, quên đi những oán hận cũ và thể hiện một tấm lòng rộng lượng.