众口铄金 Dư luận mạnh mẽ
Explanation
众口铄金,意思是指很多人的说法,可以使虚假的变成真实的,形容舆论的力量非常大。
Thành ngữ "zhòng kǒu shuò jīn" nghĩa là những lời nói của nhiều người có thể khiến điều sai trái trở nên đúng đắn. Nó miêu tả sức mạnh to lớn của dư luận.
Origin Story
春秋时期,齐国有个名叫晏婴的著名政治家。他为政清廉,深受百姓爱戴。但是,一些嫉妒他的官员,为了陷害他,就四处散布谣言,说晏婴贪污受贿,私生活混乱。这些谣言像野火一样迅速蔓延,许多人信以为真,纷纷指责晏婴。面对铺天盖地的谣言,晏婴没有慌张,他只是默默地做好自己的工作,用实际行动来证明自己的清白。时间一长,人们渐渐看清了那些官员的用心,谣言不攻自破。晏婴的清名,反而更加响亮。这个故事告诉我们,真理是不会被谣言所淹没的,正义终将战胜邪恶。
Trong thời Xuân Thu ở Trung Quốc, có một vị quan nổi tiếng tên là Yến Anh ở nước Tề. Ông nổi tiếng với sự liêm chính trong chính trị và lòng yêu dân. Nhưng một số quan lại ghen tị đã tung tin đồn về ông để bôi nhọ danh tiếng. Họ nói rằng Yến Anh tham nhũng và sống buông thả. Những tin đồn này lan truyền như cháy rừng, và nhiều người đã tin. Tuy nhiên, Yến Anh không phản ứng; ông chỉ bình tĩnh tiếp tục công việc của mình và chứng minh sự trong sạch của mình bằng hành động. Theo thời gian, mọi người đã nhìn thấy ý đồ thực sự của các quan lại, và tin đồn tan biến. Danh tiếng của Yến Anh càng thêm vang dội. Câu chuyện này cho thấy sự thật không thể bị dập tắt bởi tin đồn, và cuối cùng thiện sẽ chiến thắng ác.
Usage
形容舆论力量很大,可以压倒一切。多用于批评某些人利用舆论混淆是非。
Miêu tả sức mạnh to lớn của dư luận có thể áp đảo mọi thứ. Thường được dùng để chỉ trích những người lợi dụng dư luận để làm nhiễu loạn đúng sai.
Examples
-
他的说法虽然站不住脚,但众口铄金,很多人相信了。
tā de shuōfǎ suīrán zhàn bu zhù jiǎo, dàn zhòng kǒu shuò jīn, hěn duō rén xiāngxìn le
Câu nói của anh ta không có cơ sở, nhưng do sức ép của dư luận, nhiều người tin.
-
谣言惑众,众口铄金,不得不防
yáoyán huò zhòng, zhòng kǒu shuò jīn, bù dé bù fáng
Tin đồn đã gây hoang mang dư luận, và dư luận rất mạnh mẽ, vì vậy cần phải cảnh giác.