伤风败俗 vô đạo đức
Explanation
伤风败俗,指败坏社会风俗,多用来谴责道德败坏的行为。
Điều này có nghĩa là làm hư hỏng các phong tục xã hội và thường được sử dụng để lên án hành vi vô đạo đức.
Origin Story
唐朝时期,社会上出现了一些不良风气,例如一些人沉迷于享乐,不顾社会责任,甚至做出一些有伤风化的事情。韩愈看到这种现象后,忧心忡忡,上书皇帝,指出这些行为有伤风败俗,会败坏社会风气,建议皇帝采取措施整顿社会风气,弘扬正能量。他认为,只有这样才能维护社会稳定和国家的长治久安。韩愈的谏言得到皇帝的重视,随后皇帝颁布了一系列政策,加强社会管理,打击各种不良风气,使社会风气逐渐好转。
Trong thời nhà Đường, một số xu hướng xã hội xấu đã nổi lên, chẳng hạn như một số người đắm chìm trong hưởng lạc, phớt lờ trách nhiệm xã hội, thậm chí làm những việc tổn hại đến phong tục xã hội. Sau khi chứng kiến hiện tượng này, Hàn Dũ lo lắng và viết thư cho hoàng đế, chỉ ra rằng những hành vi này vô đạo đức và sẽ làm hư hỏng phong tục xã hội. Ông đề nghị hoàng đế thực hiện các biện pháp để chỉnh đốn phong tục xã hội và thúc đẩy năng lượng tích cực. Ông tin rằng chỉ bằng cách này, sự ổn định xã hội và hòa bình lâu dài của đất nước mới có thể được duy trì. Lời khuyên của Hàn Dũ được hoàng đế nghiêm túc xem xét, và sau đó hoàng đế ban hành một loạt chính sách để tăng cường quản lý xã hội, chống lại các xu hướng xã hội xấu khác nhau và dần dần cải thiện phong tục xã hội.
Usage
用于批评那些败坏社会风俗的行为。
Được sử dụng để chỉ trích những hành vi làm hư hỏng các phong tục xã hội.
Examples
-
他的行为实在伤风败俗。
tade xingwei shizai shangfengbaisu
Hành vi của anh ta thật sự vô đạo đức.
-
这种做法有伤风败俗,应该坚决制止。
zhezhonghua zuofang youshang fengbaisu yinggai jianjue zhizhi
Thủ đoạn này trái với đạo đức và cần phải bị ngăn chặn kiên quyết.