移风易俗 thay đổi phong tục tập quán
Explanation
改变旧的风俗习惯,使新的风俗习惯逐渐被人们接受。
Thay đổi những phong tục tập quán cũ, để những phong tục tập quán mới dần được mọi người chấp nhận.
Origin Story
西汉初期,社会动荡不安,虽然国力有所恢复,但社会风气并未得到根本好转。贾谊忧心忡忡,上书汉文帝,指出虽然政权更迭,但社会陋习依旧,移风易俗、匡正民心的责任重大。他建议推行仁政,鼓励耕织,兴办教育,提倡节俭,以此来改变社会风气。汉文帝采纳了他的部分建议,推行了一些改革措施,使得社会风气有所好转。然而,由于根深蒂固的旧习惯难以在短时间内彻底改变,移风易俗的过程漫长而艰辛。
Vào đầu thời Tây Hán, xã hội đang trong tình trạng hỗn loạn và bất ổn. Mặc dù sức mạnh quốc gia đã phần nào phục hồi, nhưng không khí xã hội vẫn chưa được cải thiện căn bản. Gia Nghi rất lo lắng và đã viết thư cho Văn Đế nhà Hán, chỉ ra rằng mặc dù chính quyền đã thay đổi, nhưng tệ nạn xã hội vẫn còn tồn tại, và trách nhiệm thay đổi phong tục tập quán và chỉnh đốn không khí xã hội là rất lớn. Ông đề xuất thực hiện chính sách nhân trị, khuyến khích nông nghiệp và dệt vải, thành lập các cơ sở giáo dục và đề cao tiết kiệm để thay đổi không khí xã hội. Văn Đế nhà Hán đã chấp nhận một số đề xuất của ông và thực hiện một số biện pháp cải cách, dẫn đến một số cải thiện trong không khí xã hội. Tuy nhiên, do những thói quen cũ ăn sâu khó có thể thay đổi hoàn toàn trong thời gian ngắn, nên quá trình thay đổi phong tục tập quán là dài và gian nan.
Usage
用于形容改变旧的风俗习惯,多用于政治、社会领域。
Được dùng để mô tả việc thay đổi những phong tục tập quán cũ, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực chính trị và xã hội.
Examples
-
汉武帝时期,为了加强中央集权,推行了一系列移风易俗的措施。
hàn wǔ dì shíqí, wèile jiāqiáng zhōngyāng jí quán, tuīxíng le yī xìliè yí fēng yì sú de cuòshī
Trong thời kỳ trị vì của Hoàng đế Vũ nhà Hán, để củng cố quyền lực trung ương, một loạt các biện pháp đã được thực hiện để thay đổi phong tục tập quán.
-
新中国成立后,开展了轰轰烈烈的移风易俗运动,改变了旧社会的一些陋习。
xīn zhōngguó chéng lì hòu, kāizhǎn le hōng hōng lièliè de yí fēng yì sú yùndòng, gǎibiàn le jiù shèhuì de yīxiē lù xí
Sau khi thành lập nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa, một phong trào lớn đã được phát động để thay đổi phong tục tập quán, loại bỏ một số thói xấu của xã hội cũ.