债台高筑 nợ nần chồng chất
Explanation
形容欠债很多。
Mô tả mức nợ cao.
Origin Story
战国时期,有个小国国君,好大喜功,不断对外扩张,结果战败连连,国库空虚。为了继续维持奢华的生活和军队的开支,他向周边各国借贷,甚至向民间高利贷者借钱。几年下来,国库不仅没有好转,反而债台高筑,无力偿还巨额债务。国君整天躲在高高的宫殿里,提心吊胆,害怕债主上门讨债。最终,这个小国因为无力偿还债务而被灭亡,国君也落得个凄惨的下场。这个故事告诫我们,要量力而行,不要好高骛远,否则只会落得个债台高筑,家破人亡的下场。
Trong thời kỳ Chiến Quốc, có một vị vua của một nước nhỏ đầy tham vọng và liên tục mở rộng lãnh thổ của mình. Điều này dẫn đến những thất bại liên tiếp và kho bạc trống rỗng. Để duy trì lối sống xa hoa và chi tiêu quân sự, ông ta vay tiền từ các quốc gia láng giềng và thậm chí cả những người cho vay nặng lãi tư nhân. Sau vài năm, kho bạc không những không được cải thiện mà đất nước lại càng thêm gánh nặng nợ nần khổng lồ và không thể trả được khoản nợ khổng lồ. Vị vua ẩn náu trong cung điện cao ngất, sợ hãi những chủ nợ đến đòi nợ. Cuối cùng, quốc gia nhỏ bé này bị diệt vong vì không thể trả nợ, và vị vua phải chịu một cái kết bi thảm. Câu chuyện này cảnh báo chúng ta nên làm việc trong khả năng của mình và không nên quá tham vọng, nếu không chúng ta chỉ rơi vào cảnh nợ nần chồng chất và hủy hoại cuộc sống của mình.
Usage
用于形容欠债很多,经济状况不佳。
Được sử dụng để mô tả việc có rất nhiều nợ và điều kiện tài chính kém.
Examples
-
他因为经营不善,如今债台高筑,面临破产的危险。
ta yinwei jingying bushan, rujin zhaitai gaozhu, mianlin pochan de weixian.
Do kinh doanh kém hiệu quả, hiện anh ta đang nợ nần chồng chất và đối mặt với nguy cơ phá sản.
-
这个国家债台高筑,经济面临巨大压力。
zège guojia zhaitai gaozhu, jingji mianlin juda ya li.
Quốc gia này đang gánh nợ nần khổng lồ và nền kinh tế đang chịu áp lực rất lớn