偃武修文 偃武修文
Explanation
偃武修文,意思是停止战争,发展文化教育。这是一个和平的理想状态,通常用于形容社会安定、文化繁荣的时期。
偃武修文 nghĩa là ngừng chiến tranh và phát triển văn hóa giáo dục. Đây là một trạng thái lý tưởng của hòa bình, thường được dùng để mô tả giai đoạn ổn định xã hội và thịnh vượng văn hóa.
Origin Story
话说大禹治水成功后,天下终于结束了长期水患的困扰,百姓安居乐业。大禹深知水患过后,国家百废待兴,便励精图治,大力发展农业和手工业,同时重视文化教育,兴办学校,鼓励人们学习知识,提升文化素养。他还下令禁止一切战争行为,以促进社会安定团结。一时间,国家呈现出一派欣欣向荣的景象,这便是历史上著名的“偃武修文”的典范。从此,“偃武修文”成为后世统治者追求的理想状态,也成为人们对和平、安定与繁荣的向往。 然而,历史并非一帆风顺。随着时间的推移,一些统治者贪图享乐,沉迷于诗酒风流,忽视国家建设,导致“偃武修文”变为纸上谈兵。也有许多统治者在国家危难之际,不得不重新拿起武器,保家卫国,这便是历史的无奈。
Tương truyền rằng sau khi đại Vũ trị thủy thành công, thiên hạ cuối cùng cũng chấm dứt được cảnh khổ sở kéo dài do lũ lụt gây ra, nhân dân sống yên ổn, ấm no. Đại Vũ biết rằng sau khi lũ lụt, đất nước cần được khôi phục, nên ông đã nỗ lực hết mình, tích cực phát triển nông nghiệp và thủ công nghiệp. Đồng thời, ông rất coi trọng văn hoá giáo dục, lập các trường học, khuyến khích mọi người học tập, nâng cao trình độ văn hoá. Ông cũng ra lệnh cấm mọi hành động chiến tranh để thúc đẩy ổn định và đoàn kết xã hội. Một thời gian, đất nước hiện lên một bức tranh phồn thịnh, đó chính là điển hình nổi tiếng trong lịch sử về “偃武修文”. Từ đó, “偃武修文” trở thành trạng thái lý tưởng mà các vị vua chúa đời sau hướng tới, cũng là khát vọng về hòa bình, ổn định và thịnh vượng của nhân dân. Tuy nhiên, lịch sử không phải lúc nào cũng suôn sẻ. Theo thời gian, một số vị vua chúa sa vào hưởng lạc, đắm chìm trong thơ rượu, bỏ bê xây dựng đất nước, khiến “偃武修文” chỉ còn là lời nói suông. Nhiều vị vua chúa trong lúc quốc gia lâm nguy, đành phải lại cầm vũ khí, bảo vệ tổ quốc, đó là sự bất lực của lịch sử.
Usage
用于形容国家安定、文化繁荣的景象,也常用来批评只顾发展文化而忽视国防的现象。
Được dùng để miêu tả cảnh tượng đất nước ổn định, văn hoá phồn vinh, cũng thường được dùng để phê bình hiện tượng chỉ chú trọng phát triển văn hoá mà bỏ quên quốc phòng.
Examples
-
太平盛世,偃武修文,百姓安居乐业。
taiping shengshi, yanwu xiuwen, baixing anjuleye
Thời bình, ngưng chiến tranh và phát triển văn hóa nghệ thuật, nhân dân sống yên bình.
-
国家强盛,既要发展经济,又要加强国防,不可一味偃武修文
guojia qiangsheng, jiyao fazhan jingji, youyao jiangjia guofang, keyi yiwei yanwu xiuwen
Một quốc gia hùng cường phải vừa phát triển kinh tế, vừa củng cố quốc phòng, không thể chỉ ngừng chiến tranh và phát triển văn hóa nghệ thuật