公事公办 Giải quyết công việc một cách khách quan
Explanation
指处理事情只按照规章制度办事,不讲私情,不徇私情。
có nghĩa là giải quyết các vấn đề chỉ theo đúng các quy tắc và quy định, mà không xem xét các mối quan hệ cá nhân.
Origin Story
县令张大人以清正廉洁著称,一日,邻县来了一位官员,说是张大人的远房表弟,请求张大人帮忙徇私枉法,为其解决一件棘手案件。张大人听后,不为所动,严肃地说道:"公事公办,这是我的原则。法律面前人人平等,无论是谁,都必须遵守法律,我不能因为你是我的表弟就徇私枉法。"表弟见张大人如此坚持原则,无奈之下只好悻悻离去。后来,张大人的清正廉洁得到了百姓的称赞,也为当地树立了良好的风气。
Quan huyện Trương nổi tiếng về sự liêm chính và khách quan của mình. Một ngày nọ, một viên chức từ huyện lân cận đến, tự xưng là anh em họ xa của quan huyện Trương, và xin ông giúp đỡ để bẻ cong luật pháp và giải quyết một vụ án khó khăn. Quan huyện Trương, không hề nao núng, nghiêm nghị nói: "Tôi xử lý công việc hành chính một cách khách quan; đây là nguyên tắc của tôi. Mọi người đều bình đẳng trước pháp luật, bất kể ai, và họ đều phải tuân thủ pháp luật. Tôi không thể bẻ cong pháp luật chỉ vì anh là họ hàng của tôi." Thấy quan huyện Trương kiên định với nguyên tắc của mình, người họ hàng đành bất mãn ra về. Sau đó, sự liêm chính của quan huyện Trương được người dân ca ngợi và trở thành tấm gương tốt cho địa phương.
Usage
作谓语、宾语;指处理事情只按规章制度办事,不讲私情。
được sử dụng như vị ngữ hoặc tân ngữ; có nghĩa là giải quyết các vấn đề chỉ theo đúng các quy tắc và quy định, mà không xem xét các mối quan hệ cá nhân.
Examples
-
这件事要公事公办,不能徇私枉法。
zhè jiàn shì yào gōng shì gōng bàn, bù néng xùn sī wǎng fǎ. gōng shì gōng bàn, zhè shì yuánzé wèntí
Vấn đề này cần được giải quyết một cách khách quan và không thiên vị.
-
公事公办,这是原则问题。
Sự khách quan là nguyên tắc ở đây.