兵多将广 Nhiều binh lính và tướng lĩnh
Explanation
形容军队人数众多,兵力强大。
Được dùng để miêu tả một đội quân đông đảo với nhiều binh lính và tướng lĩnh.
Origin Story
话说三国时期,蜀汉丞相诸葛亮七擒孟获,南征北战,威名远扬。而北方的曹魏,国力雄厚,兵多将广,更有司马懿、张郃等诸多名将。一日,诸葛亮与部下议事,说到魏军兵力之强,叹道:"魏国兵多将广,人才济济,非我蜀汉所能匹敌。"部下纷纷担忧,诸葛亮却面色平静,说道:"兵多将广并非取胜的关键,关键在于用兵之策。"诸葛亮运筹帷幄,巧用计谋,屡次击败魏军,展现出卓越的军事才能,虽兵力不如魏国,却能与之抗衡,体现了军事策略的重要性。
Trong thời Tam Quốc, thừa tướng Thục Hán, Gia Cát Lượng, đã bắt Mạnh Hoắc bảy lần, và chinh chiến khắp nam bắc, uy danh vang xa. Về phía bắc, Tào Ngụy tự hào với sức mạnh quốc gia hùng hậu, với vô số binh lính và tướng lĩnh, bao gồm các danh tướng như Tư Mã Ý và Trương Hoà. Một hôm, Gia Cát Lượng và các thuộc hạ đang bàn bạc công việc, và khi đề cập đến sức mạnh quân sự đáng gờm của Ngụy, Gia Cát Lượng thở dài, "Tào Ngụy có vô số binh lính và tướng lĩnh, nguồn nhân tài dồi dào, vượt xa Thục Hán." Các thuộc hạ bày tỏ lo ngại, nhưng Gia Cát Lượng vẫn bình tĩnh, nói rằng, "Chỉ có nhiều binh lính và tướng lĩnh không phải là chìa khóa dẫn đến chiến thắng; chìa khóa nằm ở chiến lược quân sự." Thông qua sự hoạch định chu đáo và các chiến thuật tài tình, Gia Cát Lượng đã nhiều lần đánh bại quân Ngụy, thể hiện tài năng quân sự xuất chúng của mình. Ngay cả khi có ít binh lính hơn Ngụy, ông vẫn thành công trong việc bảo vệ vị trí của mình, làm nổi bật tầm quan trọng của chiến lược trong chiến tranh.
Usage
多用于形容军队实力强大,也可用于其他方面,比喻力量雄厚。
Phần lớn được sử dụng để miêu tả sức mạnh của một đội quân hùng hậu, nhưng cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác để chỉ sức mạnh lớn.
Examples
-
魏国兵多将广,不可轻敌。
Wèiguó bīng duō jiàng guǎng, bù kě qīngdí
Vương quốc Ngụy có rất nhiều binh lính và tướng lĩnh, không được coi thường.
-
面对如此兵多将广的敌人,我们必须谨慎应战。
Miàn duì rúcǐ bīng duō jiàng guǎng de dírén, wǒmen bìxū jǐnzhèn yìngzhàn
Đối mặt với kẻ thù đông đảo và hùng mạnh như vậy, chúng ta phải chiến đấu thận trọng.