兵贵神速 bīng guì shén sù Tốc độ là chìa khóa

Explanation

这个成语出自《孙子兵法》,意思是说打仗要讲究速度,出其不意,才能取得胜利。

Thành ngữ này xuất phát từ “Binh Pháp Tôn Tử”, có nghĩa là chiến tranh cần tốc độ và bất ngờ để giành chiến thắng.

Origin Story

东汉末年,天下大乱,曹操在官渡之战消灭了袁绍。袁绍的儿子袁熙、袁尚带领残部投奔北方的单于蹋顿。曹操为尽早巩固北方,采纳郭嘉的建议,亲率精兵日夜兼程、出其不意地消灭蹋顿的部队。袁熙兄弟被辽东太守公孙康所杀。这场战役体现了“兵贵神速”的重要性,曹操利用速度优势,出其不意地打击了敌人,最终取得了胜利。

dōng hàn mò nián, tiān xià dà luàn, cáo cāo zài guān dù zhī zhàn miè shī le yuán shào. yuán shào de ér zi yuán xī, yuán shàng dài lǐng cán bù tóu běn běi fāng de dàn yú tà dùn. cáo cāo wèi jìn zǎo gòng gù běi fāng, cǎi nà guō jiā de jiàn yì, qīn shuài jīng bīng rì yè jiān chéng, chū qí bù yì de miè shī tà dùn de bù duì. yuán xī xiōng dì bèi liáo dōng tài shǒu gōng sūn kāng suǒ shā. zhè chǎng zhàn yì tiǎn xiàn le “bīng guì shén sù” de zhòng yào xìng, cáo cāo lì yòng sù dù yōu shì, chū qí bù yì de dá jī le dí rén, zuì zhōng qǔ dé le shèng lì.

Vào cuối triều đại nhà Hán Đông, đất nước rơi vào hỗn loạn. Tào Tháo đánh bại Viên Thiệu trong trận chiến Quan Độ. Con trai của Viên Thiệu, Viên Hy và Viên Thượng dẫn quân đội còn lại của mình đến phía bắc, nơi họ đầu quân cho Hun vua Tà Đôn. Để củng cố vùng đất phía bắc càng sớm càng tốt, Tào Tháo đã nghe theo lời khuyên của Quốc Gia và dẫn quân đội của mình ngày đêm để tấn công bất ngờ vào quân đội của Tà Đôn. Viên Hy và các anh em của ông ta cuối cùng bị giết bởi Công Tôn Cảng, thống đốc Liêu Đông. Cuộc chiến này đã chứng minh tầm quan trọng của “tốc độ là chìa khóa”. Tào Tháo đã tận dụng lợi thế tốc độ của mình và tấn công bất ngờ vào kẻ thù, cuối cùng đã giành chiến thắng.

Usage

形容做事要快, 效率高

xíng róng zuò shì yào kuài, xiào lǜ gāo

Điều này miêu tả tầm quan trọng của “hành động nhanh chóng” và “hiệu quả cao”.

Examples

  • 在商场上,我们也应该学习兵贵神速,抓住机遇,快速行动。

    zài shāng chǎng shàng, wǒ men yě yīng gāi xué xí bīng guì shén sù, zhuā zhù jī hùi, kuài sù xíng dòng.

    Trong kinh doanh, chúng ta cũng nên học hỏi nguyên tắc “tốc độ là chìa khóa”, nắm bắt cơ hội và hành động nhanh chóng.

  • 面对突发事件,一定要兵贵神速,快速做出反应。

    miàn duì tū fā shì jiàn, yī dìng yào bīng guì shén sù, kuài sù zuò chū fǎn yìng.

    Khi đối mặt với các sự kiện bất ngờ, chúng ta phải hành động nhanh chóng và phản ứng nhanh chóng.