兹事体大 Chuyện này rất trọng đại
Explanation
指事情重大,关系重大。
Chỉ vấn đề rất quan trọng và có ý nghĩa.
Origin Story
话说唐朝时期,边关告急,敌军来势汹汹,大将李靖正在帐中与众将商议对策。一名小校匆匆来报:“启禀大将军,前方探子来报,敌军兵分三路,欲绕道攻打我后方粮草辎重!”李靖沉吟片刻,缓缓说道:“兹事体大,关系到我军胜败存亡,不可掉以轻心!传令下去,全军戒备,严防死守,务必将敌军阻挡在国境之外!”众将领命而去。李靖立刻下令加固营寨,调兵遣将,严阵以待。数日后,敌军果然绕道而来,意图袭击我军后方。我军早已做好准备,以逸待劳,将敌军打得措手不及,大败而归。此战,我军以少胜多,最终取得了胜利。这不仅因为我军将士英勇善战,更因为李靖将军的果断决策和对局势的精准判断,他深刻明白‘兹事体大’的含义,并迅速采取了有效措施,将危机化解于无形。
Tương truyền rằng vào thời nhà Đường, biên giới đang gặp nguy hiểm, cuộc tấn công của quân địch rất dữ dội. Tướng Lý Tĩnh đang ở trong lều bàn bạc chiến lược với các tướng lĩnh của mình. Một binh sĩ trẻ vội vã chạy vào và báo cáo: “Thưa đại tướng quân, thám báo báo cáo rằng quân địch đã chia làm ba hướng, định sẽ vòng qua phòng tuyến của chúng ta và tấn công hậu phương tiếp tế của ta!" Lý Tĩnh trầm ngâm một lát, rồi từ từ nói: “Chuyện này rất trọng đại, liên quan đến thắng bại sinh tử của ta, không thể coi thường! Truyền lệnh xuống, toàn quân đề cao cảnh giác, củng cố phòng tuyến, nhất định phải chặn quân địch lại ở biên giới!" Các tướng lĩnh tuân lệnh. Lý Tĩnh lập tức ra lệnh củng cố doanh trại, điều động binh lính, chuẩn bị sẵn sàng cho chiến đấu. Vài ngày sau, quân địch quả nhiên vòng qua phòng tuyến của ta, định tấn công hậu phương. Nhưng quân ta đã sẵn sàng và chờ đợi trận đánh một cách bình tĩnh. Họ bất ngờ tấn công quân địch và đánh bại chúng. Trong trận đánh này, quân ta ít hơn mà vẫn thắng, không chỉ nhờ vào sự dũng cảm của binh lính mà còn nhờ vào quyết định dứt khoát và đánh giá chính xác tình hình của tướng Lý Tĩnh. Ông đã hiểu rõ ý nghĩa thực sự của câu nói “Chuyện này rất trọng đại" và nhanh chóng đưa ra các biện pháp hiệu quả, hóa giải được nguy cơ.
Usage
作谓语、宾语、定语;指事情重大,关系重大。
Được dùng làm vị ngữ, tân ngữ và định ngữ; chỉ vấn đề rất quan trọng và có ý nghĩa.
Examples
-
此事兹事体大,不可掉以轻心。
cǐshì zīsìtǐdà, bùkě diàoyǐqīngxīn
Vấn đề này rất hệ trọng, không được xem nhẹ.
-
兹事体大,非我一人所能决断。
zīsìtǐdà, fēi wǒ yī rén suǒ néng juédùn
Vấn đề này quá quan trọng, không thể do một mình tôi quyết định.