内圣外王 nèi shèng wài wáng Nội thánh ngoại vương

Explanation

内圣外王指的是一个人既具有高尚的道德修养和内在的智慧(内圣),又能以王道治理天下,造福百姓(外王)。

Nội thánh ngoại vương chỉ người có đạo đức cao cả và trí tuệ nội tâm (nội thánh), lại có khả năng trị vì, mang lại lợi ích cho dân chúng (ngoại vương).

Origin Story

话说春秋战国时期,有位名叫晏婴的贤相,他辅佐齐景公,以仁义治国,深受百姓爱戴。晏婴并非出身贵族,但他博览群书,通晓治国之道,深谙为政之道,并以身作则,勤政爱民。他每天都坚持早起批阅奏章,处理政务,从不懈怠。晏婴始终以修身为本,以德服人,他在齐国推行仁政,使齐国国富民强。这正是内圣外王的最佳体现:内在的圣人品德,外在的王道治国,这使得他成为后世统治者效仿的榜样。

huì shuō chūn qiū zhàn guó shí qī, yǒu wèi míng jiào yàn yīng de xián xiàng, tā fǔ zuǒ qí jǐng gōng, yǐ rén yì zhì guó, shēn shòu bǎi xìng ài dài. yàn yīng bìng fēi chū shēn guì zú, dàn tā bó lǎn qún shū, tōng xiǎo zhì guó zhī dào, shēn ān wèi zhèng zhī dào, bìng yǐ shēn zuò zé, qín zhèng ài mín. tā měi tiān dōu jiān chí zǎo qǐ pī yuè zòu zhāng, chǔ lǐ zhèng wù, cóng bù xiè dài. yàn yīng shǐ zhōng yǐ xiū shēn wéi běn, yǐ dé fú rén, tā zài qí guó tuī xíng rén zhèng, shǐ qí guó guó fù mín qiáng. zhè zhèng shì nèi shèng wài wáng de zuì jiā tiǎn xiàn: nèi zài de shèng rén pǐn dé, wài zài de wáng dào zhì guó, zhè shǐ de tā chéng wéi hòu shì tōng zhì zhě xiào fǎng de bǎng yàng.

Truyền thuyết kể rằng vào thời Xuân Thu Chiến Quốc, có một vị đại thần thông thái tên là Yên Anh đã phò tá vua Cảnh nước Tề, trị vì đất nước bằng nhân nghĩa và công bằng, được dân chúng yêu mến. Yên Anh không xuất thân từ dòng dõi quý tộc, nhưng lại học rộng tài cao, hiểu rõ đạo trị quốc và nguyên lý chính trị, luôn lấy mình làm gương, chăm chỉ vì dân. Ông luôn dậy sớm mỗi ngày để xem xét tấu chương và xử lý công việc triều chính, không hề lơ là. Yên Anh luôn tu dưỡng bản thân và lấy đức hạnh làm đầu, đề xướng chính sách nhân chính ở nước Tề, khiến cho nước Tề giàu mạnh. Đây chính là hiện thân hoàn hảo của “Nội thánh ngoại vương”: đức hạnh như bậc thánh nhân ở bên trong và sự trị vì uyên bác ở bên ngoài, trở thành tấm gương sáng cho các bậc quân vương đời sau.

Usage

用于形容兼具高尚品德和卓越才能的人,也用于比喻理想的政治家和统治者。

yòng yú xíng róng jiān jù gāo shàng pǐn dé hé zhuó què cái néng de rén, yě yòng yú bǐ yù lǐ xiǎng de zhèng zhì jiā hé tōng zhì zhě

Được dùng để miêu tả những người có phẩm chất đạo đức cao và năng lực xuất chúng, cũng được dùng để ví von các chính khách và người cầm quyền lý tưởng.

Examples

  • 他是一位内圣外王式的领导者。

    tā shì yī wèi nèi shèng wài wáng shì de lǐng dǎo zhě

    Ông ấy là nhà lãnh đạo kiểu hiền nhân nội trị và minh quân ngoại trị.

  • 内圣外王是古代统治者的理想境界。

    nèi shèng wài wáng shì gǔ dài tōng zhì zhě de lǐ xiǎng jìng jiè

    Hiền nhân nội trị, minh quân ngoại trị là cảnh giới lý tưởng của các vị quân vương thời xưa.