冲昏头脑 say mê chiến thắng
Explanation
形容因胜利而头脑发热,不能冷静思考和谨慎行事。
Để mô tả trạng thái bị cuốn trôi bởi chiến thắng đến mức không thể suy nghĩ thấu đáo hoặc hành động thận trọng.
Origin Story
话说三国时期,蜀汉名将张飞,勇猛过人,在一次与魏军作战中,他率领精兵强将,大破魏军,取得了辉煌的胜利。然而,张飞却因此冲昏了头脑,他认为自己天下无敌,轻敌冒进,最终在阆中被部下范疆、张达杀害,令人惋惜。这个故事警示我们,即使取得了胜利,也不可骄傲自满,更不能冲昏头脑,要保持冷静的头脑,才能在未来的道路上走得更远。
Trong thời Tam Quốc, Trương Phi, một vị tướng dũng cảm của Thục Hán, đã giành được một chiến thắng vẻ vang trong trận chiến chống lại quân Ngụy. Tuy nhiên, chiến thắng này đã khiến ông ta trở nên kiêu ngạo và bất cẩn. Ông ta đã đánh giá thấp kẻ thù và cuối cùng mất mạng tại Lang Trung. Câu chuyện này cảnh báo chúng ta rằng ngay cả sau khi chiến thắng, người ta vẫn phải luôn cảnh giác, tránh sự kiêu ngạo và giữ cho tâm trí minh mẫn để tiếp tục thành công.
Usage
用作谓语、宾语;表示因胜利而头脑发热,不能冷静思考和谨慎行事。
Được sử dụng như vị ngữ hoặc tân ngữ; cho thấy rằng một người bị cuốn trôi bởi chiến thắng đến mức không thể suy nghĩ thấu đáo hoặc hành động thận trọng.
Examples
-
他取得了一些小的胜利就冲昏了头脑,以致于在关键时刻犯下了致命的错误。
tā qǔdé le yīxiē xiǎo de shènglì jiù chōnghūn le tóunǎo, yǐ zhì yú zài guānjiàn shí kē fàn xià le zhì mìng de cuòwù。
Anh ta đã đạt được một vài chiến thắng nhỏ khiến anh ta mất kiểm soát, dẫn đến việc mắc sai lầm nghiêm trọng vào thời điểm quan trọng.
-
不要被暂时的成功冲昏了头脑,要居安思危。
bùyào bèi zànshí de chénggōng chōnghūn le tóunǎo, yào jū'ān sīwēi。
Đừng để thành công tạm thời làm cho bạn mất cảnh giác; luôn luôn chuẩn bị cho nguy hiểm.