凄风苦雨 gió lạnh và mưa
Explanation
凄风苦雨,意思是寒冷的风和久下成灾的雨,形容天气恶劣,也比喻境遇悲惨凄凉。
Thành ngữ “qīfēng kǔyǔ” miêu tả gió lạnh và mưa dai dẳng, tàn phá. Nó được dùng để diễn tả cả thời tiết xấu và hoàn cảnh đau khổ, ảm đạm.
Origin Story
很久以前,在一个偏僻的小山村里,住着一位名叫阿美的女子。她从小父母双亡,独自一人生活,靠着辛勤劳动维持生计。一天,一场突如其来的暴风雨袭击了小山村,狂风暴雨持续了三天三夜,房屋倒塌,田地被毁,村民们陷入了困境。阿美也未能幸免,她简陋的房屋被摧毁,粮食也被雨水浸泡。面对凄风苦雨的灾难,阿美没有放弃希望,她积极参加村里的灾后重建工作,帮助邻居们清理房屋,分发食物。她的善良和坚强感动了许多人,大家纷纷伸出援助之手,帮助她重建家园。最终,在大家的共同努力下,小山村渐渐恢复了生机,阿美也迎来了新的生活。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng vùng núi hẻo lánh, có một người phụ nữ tên là Amei. Cô mồ côi từ nhỏ và sống một mình, dựa vào lao động vất vả để kiếm sống. Một ngày nọ, một cơn bão dữ dội bất ngờ ập đến ngôi làng vùng núi. Gió mạnh và mưa lớn kéo dài ba ngày ba đêm, nhà cửa sập đổ, ruộng đồng bị tàn phá, người dân trong làng lâm vào cảnh khốn cùng. Amei cũng bị ảnh hưởng; ngôi nhà đơn sơ của cô bị phá hủy, lương thực cũng bị ngâm trong mưa. Đối mặt với thảm họa này, Amei không từ bỏ hy vọng. Cô tích cực tham gia công tác tái thiết sau thảm họa của làng, giúp đỡ hàng xóm dọn dẹp nhà cửa, phân phát lương thực. Lòng tốt và nghị lực của cô đã cảm động nhiều người, mọi người đều dang tay giúp đỡ cô xây dựng lại nhà cửa. Cuối cùng, nhờ nỗ lực chung của mọi người, ngôi làng vùng núi dần hồi sinh, và Amei đón chào một cuộc sống mới.
Usage
凄风苦雨通常用来形容天气恶劣,也比喻境遇悲惨凄凉。
Qīfēng kǔyǔ thường được dùng để miêu tả điều kiện thời tiết khắc nghiệt, nhưng cũng có thể được dùng một cách ẩn dụ để miêu tả hoàn cảnh đau khổ và bi thảm.
Examples
-
这凄风苦雨的夜晚,我独自一人走在回家的路上,感到无比的孤寂。
zhè qīfēng kǔyǔ de yèwǎn, wǒ dú zì yī rén zǒu zài huí jiā de lù shang, gǎndào wú bǐ de gū jì.
Trong đêm gió bão này, tôi đi bộ về nhà một mình, cảm thấy vô cùng cô đơn.
-
他经历了凄风苦雨的人生阶段,最终还是坚持下来了。
tā jīng lì le qīfēng kǔyǔ de rénshēng jiēduàn, zuìzhōng háishì jiānchí xià lái le.
Anh ấy đã trải qua giai đoạn khó khăn trong cuộc đời, nhưng cuối cùng vẫn kiên trì.