刚直不阿 gāng zhí bù ē ngay thẳng và liêm khiết

Explanation

形容人刚强正直,不逢迎,无偏私。

Được dùng để miêu tả người ngay thẳng và liêm khiết, không dễ bị tác động.

Origin Story

话说古代,有一位名叫李强的官员,他出身寒门,却以其刚直不阿的品格闻名于世。一次,皇帝召见他,问及朝中官员的贪污腐败之事。李强毫不犹豫地将自己知道的实情一一禀报,毫不隐瞒,甚至直指一些权势滔天的官员。皇帝本以为他会隐瞒或婉转表达,没想到李强如此刚正,一时间竟愣住了。朝中一些官员得知此事,暗中对他怀恨在心,多次想陷害他,但都因李强铁证如山,证据确凿,未能得逞。李强始终坚持原则,不畏强权,不徇私情,最终以他刚直不阿的品格,赢得了百姓的敬仰和爱戴,成为后世学习的楷模。他的故事,也成为了人们茶余饭后津津乐道的佳话。

huashuo gudai, you yiwwei mingjiao li qiang de guan yuan, ta chusheng hanmen, que yi qi gangzhi bu a de pingge wenming yu shi. yici, huangdi zhaojian ta, wen ji chaozhong guan yuan de tanwu fubai zhi shi. li qiang haobushengyoudi jiang ziji zhidao de shiqing yiyibingbao, haobushengmang, shen zhi zhizhi yixie quan shi taotiande guan yuan. huangdi ben yiwei hui yinman huo wuanzhuan biaoda, meixiang li qiang ruci gangzheng, yishijian jing lengzhu le. chaozhong yixie guan yuan dezhidao cishi, anzhong dui ta huaihen zai xin, duoci xiang xianhai ta, dan dou yin li qiang tiezheng ru shan, zhengju quezao, weineng decheng. li qiang shizhong jianchi yuanze, bu wei qiangquan, bu xun siqing, zhongyu yi ta gangzhi bu a de pingge, yingdele baixing de jingyang he aida, chengwei houshi xuexi de kaimo. ta de gushi, ye chengweile renmen chayufen hou jin jin daod de jia hua.

Ngày xửa ngày xưa, có một vị quan thanh liêm tên là Lý Cường. Ông xuất thân từ gia đình nghèo khó, nhưng nổi tiếng với đức tính ngay thẳng. Một hôm, hoàng đế hỏi ông về chuyện tham nhũng. Lý Cường không chút sợ hãi, đã nói lên sự thật, ngay cả về các quan lớn. Hoàng đế rất ngạc nhiên. Một số quan lại tìm cách trả thù, nhưng Lý Cường có bằng chứng. Vì vậy, ông đã thoát nạn. Lý Cường luôn trung thành với nguyên tắc của mình và giành được sự kính trọng của dân chúng.

Usage

用于形容人刚正不阿的品质。多用于评价人物性格。

yongyu xingrong ren gangzheng bu a de pinzhi. duoyong yu pingjia renwu xingge.

Được sử dụng để mô tả phẩm chất ngay thẳng và liêm khiết của một người. Thường được dùng để đánh giá tính cách của một người.

Examples

  • 他为人刚直不阿,从不阿谀奉承。

    ta weiren gangzhi bu e, congbu ayufengcheng.

    Anh ta là người ngay thẳng và không tham nhũng.

  • 面对强权,他依然刚直不阿,维护正义。

    mian dui qiangquan, tayiran gangzhi bu e, weicheng zhengyi

    Trước quyền lực, anh ta vẫn ngay thẳng, bảo vệ công lý