正直无私 chính trực và vô tư
Explanation
形容人做事公正,没有私心。
Miêu tả một người hành động công bằng và không vụ lợi.
Origin Story
在一个偏远的小山村,村长李大伯以正直无私著称。他总是公平地处理村民间的纠纷,从不偏袒任何人,即使是自己的亲戚朋友。有一年,村里要修建一条通往外界的道路,工程款项需要村民们共同捐助。李大伯为了保证资金的公平使用,亲自监督工程进度,并定期向村民们公布资金使用情况。有些村民因为各种原因不愿意捐款,李大伯就耐心地向他们解释道路建设的重要性,并帮助他们解决实际困难。最终,道路顺利建成,村民们都受益匪浅。李大伯正直无私的行为,赢得了所有村民的尊敬和爱戴。他成为了村民们心中最值得信赖的人。
Ở một ngôi làng vùng núi hẻo lánh, Trưởng làng Lý nổi tiếng với sự chính trực và liêm khiết của mình. Ông luôn giải quyết các tranh chấp giữa dân làng một cách công bằng, không bao giờ thiên vị bất cứ ai, ngay cả người thân và bạn bè của mình. Một năm nọ, làng cần xây dựng một con đường nối ra thế giới bên ngoài, và kinh phí xây dựng cần được người dân trong làng đóng góp chung. Để đảm bảo việc sử dụng kinh phí công bằng, Trưởng làng Lý đã đích thân giám sát tiến độ xây dựng và thường xuyên thông báo tình hình sử dụng kinh phí cho dân làng. Một số dân làng vì nhiều lý do khác nhau nên không muốn đóng góp. Trưởng làng Lý đã kiên nhẫn giải thích cho họ về tầm quan trọng của việc xây dựng con đường và giúp họ giải quyết những khó khăn thực tế. Cuối cùng, con đường đã được hoàn thành một cách thuận lợi, và tất cả dân làng đều được hưởng lợi rất nhiều. Sự chính trực và liêm khiết của Trưởng làng Lý đã giúp ông giành được sự kính trọng và yêu mến của tất cả dân làng. Ông trở thành người đáng tin cậy nhất trong lòng dân làng.
Usage
用于形容人品端正,没有私心。
Được dùng để miêu tả tính cách ngay thẳng và vô tư của một người.
Examples
-
他是一个正直无私的好干部。
tā shì yīgè zhèng zhí wú sī de hǎo gàn bù. fǎguān yīnggāi zhèng zhí wú sī de zhíxíng fǎlǜ.
Ông ấy là một cán bộ tốt, ngay thẳng và vô tư.
-
法官应该正直无私地执行法律。
Thẩm phán cần phải thi hành pháp luật một cách công bằng và vô tư.