初来乍到 người mới đến
Explanation
指刚来到某个地方,对环境还不熟悉。
Chỉ người mới đến một nơi nào đó và chưa quen thuộc với môi trường xung quanh.
Origin Story
小明第一次来到北京,初来乍到,感到一切都很新鲜。宽阔的街道,高耸入云的大楼,川流不息的车流,都让他目不暇接。他住进了提前预订的酒店,酒店服务员热情地为他办理了入住手续。晚上,小明独自一人走在北京的街头,欣赏着夜幕下的城市夜景,感受着这座城市的活力与魅力。第二天,他开始了他为期一周的北京之旅。他参观了故宫博物院,天安门广场,长城等著名景点,感受着中华文化的博大精深。他还品尝了北京的特色小吃,比如烤鸭,豆汁等,体验了地道的北京生活。在北京的最后一天,小明在一家书店买了几本关于北京历史文化的书籍,准备回去后慢慢研读。他依依不舍地离开了北京,心中充满了对这座城市的留恋。
Minh đến Hà Nội lần đầu tiên. Là người mới đến, anh ấy thấy mọi thứ đều rất thú vị. Những con phố rộng lớn, những tòa nhà chọc trời, dòng xe cộ không ngừng chảy—tất cả đều choáng ngợp. Anh ấy nhận phòng tại khách sạn đã đặt trước, nơi nhân viên đón tiếp anh ấy rất nồng nhiệt. Buổi tối, Minh đi dạo một mình trên đường phố Hà Nội, chiêm ngưỡng vẻ đẹp về đêm của thành phố và cảm nhận được năng lượng cũng như sức hấp dẫn của nó. Ngày hôm sau, anh ấy bắt đầu chuyến đi kéo dài một tuần ở Hà Nội. Anh ấy tham quan Văn Miếu Quốc Tử Giám, Hồ Hoàn Kiếm và nhiều địa điểm nổi tiếng khác, trải nghiệm chiều sâu văn hóa Việt Nam. Anh ấy cũng thưởng thức những món ăn đặc sản của Hà Nội như phở, bún chả, trải nghiệm cuộc sống Hà Nội đích thực. Vào ngày cuối cùng ở Hà Nội, Minh mua một vài cuốn sách về lịch sử và văn hóa Hà Nội tại một hiệu sách, dự định sẽ đọc chúng sau khi về nhà. Với tâm trạng đầy xúc cảm, anh ấy rời Hà Nội, lòng đầy lưu luyến thành phố này.
Usage
作谓语、状语;指刚来到某个地方。
Được sử dụng làm vị ngữ hoặc trạng ngữ; chỉ người mới đến một nơi nào đó.
Examples
-
初来乍到,对这里的一切都感到陌生。
chū lái zhà dào, duì zhè lǐ de yīqiè dōu gǎndào mòshēng
Vì là người mới đến, tôi cảm thấy mọi thứ ở đây đều xa lạ.
-
他初来乍到,工作中难免会有些许不适应。
tā chū lái zhà dào, gōngzuò zhōng nánmiǎn huì yǒuxiē xǔ bù shìyìng
Anh ấy mới đến nên khó tránh khỏi những khó khăn trong công việc.
-
虽然初来乍到,但他很快就融入到了这个团队中。
suīrán chū lái zhà dào, dàn tā hěn kuài jiù róngrù dào le zhège tuánduì zhōng
Mặc dù là người mới, nhưng anh ấy đã nhanh chóng hòa nhập vào nhóm.