利害得失 lì hài dé shī Lợi và hại

Explanation

指事情的有利和不利之处,以及由此带来的收益和损失。

Chỉ những mặt lợi và hại của một vấn đề, và những lợi ích và tổn thất phát sinh.

Origin Story

话说古代有个聪明的商人,名叫张三。他经商多年,积累了不少财富。一天,他听说远方有个地方盛产一种珍贵的香料,如果能把它运回国内,定能大赚一笔。但是,这条商路危机四伏,海盗猖獗,风险极高。张三仔细权衡利害得失,他想到,虽然风险很大,但如果成功,利润将是巨大的。于是,他毅然决定,带领商队踏上这条充满挑战的商路。经过千辛万苦,张三终于安全地将香料运回了国内。他赚得了巨额财富,同时也积累了宝贵的经商经验。这个故事告诉我们,在做任何事情之前,都要仔细权衡利害得失,才能做出正确的判断,最终取得成功。

huàshuō gǔdài yǒu gè cōngmíng de shāngrén, míng jiào zhāng sān. tā jīngshāng duōnián, jīlěi le bùshǎo cáifù. yītiān, tā tīngshuō yuǎnfāng yǒu gè dìfang shèngchǎn yī zhǒng zhēnguì de xiāngliào, rúguǒ néng bǎ tā yùnhuí guónèi, dìng néng dà zhuàn yībǐ. dàn shì, zhè tiáo shānglù wēijī sìfú, hǎidào chāngjué, fēngxiǎn jí gāo. zhāng sān zǐxì quánhéng lìhài déshī, tā xiǎng dào, suīrán fēngxiǎn hěn dà, dàn rúguǒ chénggōng, lìrùn jiāng shì jùdà de. yúshì, tā yìrán juédìng, dài lǐng shāngduì tà shàng zhè tiáo chōngmǎn tiǎozhàn de shānglù. jīngguò qiānxīnwànkǔ, zhāng sān zhōngyú ānquán de jiāng xiāngliào yùnhuí le guónèi. tā zuàn dé le jù'é cáifù, tóngshí yě jīlěi le bǎoguì de jīngshāng jīngyàn. zhège gùshì gàosù wǒmen, zài zuò rènhé shìqíng zhīqián, dōu yào zǐxì quánhéng lìhài déshī, cáinéng zuò chū zhèngquè de pànduàn, zuìzhōng qǔdé chénggōng.

Truyền thuyết kể rằng, ngày xưa có một thương gia thông minh tên là Trương San. Ông đã tích lũy được kha khá của cải sau nhiều năm buôn bán. Một ngày nọ, ông nghe nói ở một vùng đất xa xôi có một loại gia vị quý hiếm, và nếu ông có thể vận chuyển nó về nước, chắc chắn ông sẽ kiếm được rất nhiều tiền. Tuy nhiên, tuyến đường thương mại này đầy rẫy hiểm nguy, cướp biển hoành hành và rủi ro rất cao. Trương San đã cân nhắc kỹ lưỡng những mặt lợi và hại. Ông nhận thấy rằng, mặc dù rủi ro rất cao, nhưng nếu ông thành công, lợi nhuận sẽ khổng lồ. Vì vậy, ông đã quyết tâm dẫn đầu đoàn lữ hành trên tuyến đường thương mại đầy thử thách này. Sau bao khó khăn, cuối cùng Trương San cũng đã vận chuyển gia vị về nước một cách an toàn. Ông đã kiếm được một khoản tiền khổng lồ, đồng thời tích lũy được kinh nghiệm buôn bán quý báu. Câu chuyện này dạy chúng ta rằng, trước khi làm bất cứ việc gì, chúng ta cần phải cân nhắc kỹ lưỡng những mặt lợi và hại để có thể đưa ra quyết định đúng đắn và cuối cùng đạt được thành công.

Usage

用于形容权衡事情的利弊。

yòng yú xíngróng quánhéng shìqíng de lìbì

Được dùng để miêu tả việc cân nhắc những mặt lợi và hại của một việc gì đó.

Examples

  • 投资前要仔细衡量利害得失。

    tóuzī qián yào zǐxì héngliáng lìhài déshī

    Trước khi đầu tư, cần phải cân nhắc kỹ lưỡng những mặt lợi và hại.

  • 他权衡利害得失后,决定放弃这个项目。

    tā quánhéng lìhài déshī hòu, juédìng fàngqì zhège xiàngmù

    Sau khi cân nhắc kỹ lưỡng những mặt lợi và hại, anh ta quyết định từ bỏ dự án này.