前呼后应 trước sau tương ứng
Explanation
指前面呼叫,后面应和;也指文章结构紧凑,上下文互相呼应。
Chỉ sự gọi và đáp giữa trước và sau; cũng chỉ cấu trúc bài viết chặt chẽ, trong đó ngữ cảnh hỗ trợ lẫn nhau.
Origin Story
话说唐朝时期,一位名叫李白的诗人,他的诗作风格豪放洒脱,气势磅礴,常常以意境深远著称。有一次,他创作了一首七言绝句,诗中前两句描写了壮阔的山河景象,气势恢宏,后两句则点明主题,与前两句形成呼应,意境深远,令人回味无穷。这首诗不仅在当时广为流传,还被后世传颂至今,成为千古名篇。李白的诗作常常体现出“前呼后应”的艺术手法,这不仅使他的诗歌具有独特的韵味,也体现了他深厚的文学功底。
Người ta kể rằng vào thời nhà Đường, có một nhà thơ tên là Lý Bạch, phong cách thơ của ông phóng khoáng, tự do, khí thế hùng tráng, và thường được biết đến với tư tưởng sâu sắc. Có lần, ông viết một bài thơ tứ tuyệt bảy chữ, trong đó hai câu đầu tả cảnh núi sông hùng vĩ, hai câu sau nêu bật chủ đề, làm nổi bật chủ đề, tạo thành sự đáp ứng với hai câu trước, tạo nên một tư tưởng nghệ thuật sâu sắc. Bài thơ này không chỉ phổ biến rộng rãi vào thời đó mà còn được các thế hệ sau nhớ mãi đến tận bây giờ, trở thành một tác phẩm kinh điển bất tử. Thơ của Lý Bạch thường thể hiện kỹ thuật nghệ thuật “trước sau tương ứng”, điều này không chỉ làm tăng thêm vẻ đẹp độc đáo cho thơ ông mà còn phản ánh khả năng văn chương sâu sắc của ông.
Usage
常用来形容文章结构严谨,前后呼应,或事物之间互相配合,协调一致。
Thường được dùng để miêu tả cấu trúc bài viết chặt chẽ, sự liên kết giữa đầu và cuối, hoặc sự phối hợp và nhất quán giữa các sự việc.
Examples
-
1. 这次演出,演员们配合默契,前呼后应,获得了圆满成功。 2. 这篇文章结构严谨,前呼后应,读起来令人赏心悦目。
1. zhe ci yan chu, yanyuan men peihe moqi, qian hu hou ying, huode le yuanman chenggong. 2. zhe pian wenzhang jiegou yanjin, qian hu hou ying, du qi lai ling ren shangxin yue mu.
1. Trong buổi biểu diễn này, các diễn viên đã phối hợp ăn ý với nhau, hỗ trợ lẫn nhau và đạt được thành công trọn vẹn. 2. Bài viết này được cấu trúc chặt chẽ, mỗi phần đều liên kết với nhau, tạo nên trải nghiệm đọc thú vị.