力排众议 lì pái zhòng yì phản đối tất cả mọi người

Explanation

指不顾多数人的反对,坚持自己的主张。

có nghĩa là khăng khăng giữ quan điểm của mình bất chấp sự phản đối của đa số.

Origin Story

话说三国时期,诸葛亮草船借箭之计大获成功,名声大噪。然而,此后他屡次提出北伐中原的建议,却遭到许多大臣的反对。他们认为蜀国国力薄弱,不宜轻举妄动,北伐风险太大。面对群臣的质疑和反对,诸葛亮并没有气馁。他详细分析了当时的局势,阐述了北伐的必要性及可行性,并以其雄辩的口才和过人的智慧,逐一驳斥了反对者的观点。最终,诸葛亮凭借自己过人的才华和坚定的信念,力排众议,得到了刘备的支持,开启了北伐之路。 然而,北伐之路并非一帆风顺,他仍然面临着来自内部和外部的重重困难。但诸葛亮的决心和智慧,使他能够带领蜀军一次次地克服困难,取得胜利。他的故事至今仍被人们传颂,成为后世学习的榜样。

shuō huà sān guó shí qī, zhū gě liàng cǎo chuán jiè jiàn zhī jì dà huò chénggōng, míng shēng dà zào. rán ér, cǐ hòu tā lǚ cì tíchū běi fá zhōng yuán de jiànyì, què zāo dào xǔ duō dà chén de fǎnduì. tāmen rènwéi shǔ guó guólì bó ruò, bù yí qīng jǔ wàng dòng, běi fá fēngxiǎn tài dà. miàn duì qún chén de zìyí hé fǎnduì, zhū gě liàng bìng méiyǒu qìněi. tā xiángxì fēnxī le dāngshí de júshì, chǎnshù le běi fá de bìyào xìng jí kěxíng xìng, bìng yǐ qí xióng biàn de kǒucái hé guò rén de zhìhuì, zhú yī bó chī le fǎnduì zhě de guāndiǎn. zuìzhōng, zhū gě liàng píng jì zìjǐ guò rén de cái huá hé jiāndìng de xìnyǎn, lì pái zhòng yì, dé dào le liú bèi de zhīchí, kāiqǐ le běi fá zhī lù.

Có câu chuyện kể rằng vào thời Tam Quốc, kế hoạch mượn tên bằng thuyền rơm của Gia Cát Lượng đã thành công vang dội, làm cho ông nổi tiếng khắp nơi. Tuy nhiên, đề nghị của ông về cuộc Bắc phạt nhiều lần vấp phải sự phản đối kịch liệt từ nhiều quan đại thần. Họ cho rằng nước Thục quá yếu ớt không thể tiến hành một chiến dịch đầy rủi ro như vậy. Mặc dù gặp phải sự phản đối, Gia Cát Lượng vẫn bình tĩnh phân tích tình hình và chỉ ra vì sao Bắc phạt là cần thiết và khả thi. Với tài hùng biện và trí tuệ siêu việt của mình, ông đã bác bỏ từng luận điểm phản đối. Cuối cùng, với tài năng xuất chúng và niềm tin vững chắc, Gia Cát Lượng đã thuyết phục được mọi người, nhận được sự ủng hộ của Lưu Bị và bắt đầu cuộc Bắc phạt. Tuy nhiên, con đường Bắc phạt không hề bằng phẳng. Ông vẫn phải đối mặt với muôn vàn khó khăn. Nhưng ý chí kiên cường và trí tuệ mẫn tiệp của Gia Cát Lượng đã giúp ông dẫn dắt quân Thục vượt qua mọi trở ngại và giành được thắng lợi. Câu chuyện của ông đến nay vẫn được người đời ca ngợi và trở thành tấm gương sáng cho các thế hệ sau noi theo.

Usage

通常作谓语、宾语、定语;指坚持己见,不为众人所动摇。

tōngcháng zuò wèiyǔ, bǐnyǔ, dìngyǔ; zhǐ jiānchí jǐjiàn, bù wéi zhòng rén suǒ dòngyáo

Thường được dùng làm vị ngữ, tân ngữ hoặc định ngữ; có nghĩa là kiên định với quan điểm của mình và không bị lung lay bởi người khác.

Examples

  • 张经理力排众议,最终决定采用新的市场策略。

    zhāng jīnglǐ lì pái zhòng yì, zuìzhōng juédìng cǎiyòng xīn de shìchǎng cèlüè.

    Quản lý Trương, bất chấp sự phản đối, cuối cùng đã quyết định áp dụng chiến lược thị trường mới.

  • 面对众人的质疑,他依然力排众议,坚持自己的想法。

    miàn duì zhòng rén de zìyí, tā yīrán lì pái zhòng yì, jiānchí zìjǐ de xiǎngfǎ

    Đối mặt với những nghi ngờ từ mọi người, ông vẫn kiên quyết giữ vững ý kiến của mình, bất chấp sự phản đối.