力透纸背 Sức mạnh xuyên thấu giấy
Explanation
形容书法刚劲有力,笔锋仿佛要穿透纸背;也形容文章或诗歌立意深刻,语言精炼,很有感染力。
Cụm từ này được sử dụng để mô tả sức mạnh và cường độ của một tác phẩm nghệ thuật, như thể các nét bút đang xuyên qua giấy. Nó thể hiện sự truyền tải sức mạnh xuyên qua giấy, đây là biểu tượng của chiều sâu và sức mạnh của sự sáng tạo văn học.
Origin Story
话说南宋大诗人陆游,一生写下无数诗篇,其诗词风格豪放,气势磅礴,意境深远。据说,他写诗作词时,常常挥笔疾书,笔走龙蛇,力透纸背,字里行间都充满了激情和力量。他笔下的诗歌,如同黄河之水,奔腾不息,充满着生命力。他的诗作常被后世文人称赞,认为其诗词“力透纸背”,其艺术造诣之高深,令人叹为观止。后人为了纪念陆游的伟大成就,将其故居建成了博物馆,供人们瞻仰学习。
Người ta nói rằng Lục Du, thi nhân vĩ đại triều đại Nam Tống, đã viết vô số bài thơ và ca khúc trong suốt cuộc đời mình. Tương truyền rằng khi viết thơ, ông viết với lòng nhiệt huyết dâng trào, nét bút ông như rồng múa phượng bay, xuyên qua mặt sau của giấy, và mỗi chữ mỗi câu đều tràn đầy nhiệt huyết và năng lượng.
Usage
用于形容书法或文学作品的艺术造诣高深,笔力雄健,感情真挚。
Được sử dụng để mô tả các tác phẩm nghệ thuật hoặc tác phẩm văn học mạnh mẽ và cảm động.
Examples
-
他的书法力透纸背,令人叹为观止。
tā de shūfǎ lì tòu zhǐ bèi, lìng rén tàn wéi guān zhǐ
Thư pháp của ông mạnh mẽ và sắc bén, thật ngoạn mục.
-
这篇文章立意深刻,力透纸背,读来令人回味无穷。
zhè piān wén zhāng lì yì shēn kè, lì tòu zhǐ bèi, dú lái lìng rén huí wèi wú qióng
Bài báo này sâu sắc và ấn tượng, để lại cho người đọc nhiều suy ngẫm