匪夷所思 fěi yí suǒ sī không thể tưởng tượng

Explanation

匪夷所思,指言谈行动离奇古怪,不是一般人根据常情所能想象的。形容事情非常离奇,令人难以理解。

Thành ngữ "匪夷所思" dùng để miêu tả điều gì đó phi thường đến mức vượt quá trí tưởng tượng của người thường. Nó thường dùng để chỉ những hành vi hoặc suy nghĩ kỳ lạ, bất thường và nằm ngoài phạm vi hiểu biết thông thường.

Origin Story

传说在古代蜀国,一位名叫李白的隐士,在深山里潜心修炼。一日,他闭关修炼数月后,下山来到集市上,看到人们都在谈论一件奇闻。原来,村里的一棵老槐树上,竟然生长出了一朵金色的莲花,花朵散发着奇异的香气,吸引了无数的飞鸟走兽。李白听后,觉得此事匪夷所思,便决定前往一探究竟。他来到老槐树下,看到那朵金色的莲花,果然光彩夺目,香气扑鼻,令人心旷神怡。他细细观察,发现这朵莲花竟然散发出微弱的光芒,光芒中蕴含着强大的能量,能够治疗百病。后来,李白将这朵莲花采摘下来,用它来救治了许多病人,挽救了许多人的性命,他的事迹被后人传颂至今。

chuan shuo zai gu dai shu guo, yi wei ming jiao li bai de yinshi, zai shen shan li qian xin xiu lian. yiri, ta bi guan xiu lian shu yue hou, xia shan lai dao jishi shang, kan dao renmen dou zai tan lun yijian qiwen. yuan lai, cun li de yi ke lao huai shu shang, jing ran sheng chang chu le yi duo jinse de lianhua, huaduo san fa zhe qiyi de xiangqi, xi yin le wushu de feiao zou shou. li bai ting hou, jue de cishi fei yisuosi, bian jueding qian wang yitan jiu jing. ta lai dao lao huai shu xia, kan dao na duo jinse de lianhua, guoran guangcai duomu, xiangqi pubi, ling ren xin kuang shenyi. ta xixi guancha, faxian zhe duo lianhua jing ran san fa chu wei ruo de guangmang, guangmang zhong yun han zhe qiangda de nengliang, nenggou zhi liao bai bing. houlai, li bai jiang zhe duo lianhua cai zhai xia lai, yong ta lai jiu zhi le xu duo bingren, wanjiu le xu duo ren de xingming, ta de shiji bei hou ren chuansong zhi jin.

Ở Trung Quốc cổ đại, có một ông già thông thái tên là Lý Hiền sống trong một ngôi làng vùng núi hẻo lánh. Một ngày nọ, một sự kiện kỳ lạ đã xảy ra trong làng. Một người nông dân báo cáo rằng đã nhìn thấy một con thỏ khổng lồ nhảy trên các cánh đồng, để lại một vệt những viên ngọc lấp lánh. Tin tức này lan truyền như cháy rừng, và mọi người đều kinh ngạc trước câu chuyện khó tin đó. Lý Hiền, người được biết đến với thái độ điềm tĩnh, vẫn tỏ ra hoài nghi và quyết định điều tra. Sáng hôm sau, ông dành nhiều giờ để tìm kiếm trên những cánh đồng rộng lớn. Ông không tìm thấy con thỏ khổng lồ, nhưng ông đã tìm thấy một hang động bí mật. Bên trong, các bức tường được phủ đầy đá quý đủ kích cỡ và màu sắc. Khám phá này hoàn toàn nằm ngoài mong đợi của mọi người, một sự kiện thực sự 匪夷所思. Lý Hiền kinh ngạc, nhận ra rằng những viên ngọc có lẽ là các cấu tạo tự nhiên, nhưng cách câu chuyện con thỏ lan truyền cũng khá phi thường!

Usage

用于形容事情离奇古怪,难以想象。

yong yu xingrong shiqing liqi gu guai, nanyi xiangxiang.

Được sử dụng để mô tả điều gì đó phi thường, bất thường và không thể tưởng tượng được.

Examples

  • 他的想法匪夷所思,令人难以理解。

    ta de xiangfa fei yisuosi, ling ren nanyi lijie.

    Ý tưởng của anh ta thật khó tin và khó hiểu.

  • 这件案子的过程匪夷所思,侦探们也感到困惑。

    zhe jian anzi de guocheng fei yisuosi, zhentanmen ye gandao kunhuo.

    Quá trình của vụ án này thật kỳ lạ, và các thám tử cũng đang bối rối.