十之八九 mười phần tám hoặc chín
Explanation
十之八九是一个成语,意思是十个里面有八九个,形容可能性极大,几乎是必然的。
Mười phần tám hoặc chín là một thành ngữ, nghĩa là tám hoặc chín phần mười, cho thấy xác suất rất cao, gần như chắc chắn.
Origin Story
话说唐朝时期,有个书生名叫李白,他勤奋好学,立志考取功名。一天,他正埋首苦读,一位老先生来到他家,见他如此用功,便问他:“你对这次科举考试,有何把握?”李白自信满满地说:“我已温习了所有的经史子集,十之八九能金榜题名!”老先生捋须微笑,对他说:“信心固然重要,但万事皆有可能,切勿骄傲自满。”果然,李白后来顺利考中了进士,实现了梦想。
Ngày xửa ngày xưa, vào thời nhà Đường, có một học giả tên là Lý Bạch, người chăm chỉ học hành và khao khát vượt qua kỳ thi tuyển chọn quan lại. Một ngày nọ, khi đang say sưa học tập, một vị lão tiên sinh đến thăm. Thấy sự tận tâm của Lý Bạch, lão tiên sinh hỏi: "Ngươi có bao nhiêu phần trăm tự tin sẽ vượt qua kỳ thi sắp tới?" Lý Bạch tự tin trả lời: "Ta đã ôn lại tất cả các kinh điển; mười phần chín ta sẽ thành công!" Lão tiên sinh mỉm cười, vuốt râu, và nói: "Sự tự tin rất quan trọng, nhưng luôn phải lưu tâm đến những điều bất ngờ. Đừng bao giờ kiêu ngạo." Quả thực, sau đó Lý Bạch đã vượt qua kỳ thi một cách xuất sắc và đạt được ước mơ của mình.
Usage
十之八九通常用于口语中,表示可能性极大,几乎是必然的。
Mười phần tám hoặc chín thường được sử dụng trong ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày, thể hiện xác suất rất cao, gần như chắc chắn.
Examples
-
这次考试,我十之八九能考过。
zhe ci kao shi,wo shi zhi ba jiu neng kao guo
Tôi rất có thể sẽ vượt qua kỳ thi này