十有八九 chín phần mười
Explanation
表示可能性极大,几乎肯定。
Nó thể hiện xác suất rất cao, gần như chắc chắn.
Origin Story
从前,有个村庄,村里有个老算命先生,算命很准。有一天,一个年轻人来问他:“先生,我这次去参加考试,能考上吗?”老先生捋着胡须,想了想,说:“十有八九能考上。”年轻人一听,心里乐开了花。他回去后更加努力学习,结果真的考上了理想的大学。从此,十有八九成了家喻户晓的词语,用来形容可能性极大。
Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng, trong làng có một ông thầy bói già nổi tiếng với những lời tiên tri chính xác. Một hôm, một chàng trai trẻ đến hỏi ông: “Thưa ông, cháu có đậu kỳ thi sắp tới không ạ?” Ông già vuốt râu và suy nghĩ: “Mười lần thì chín lần cháu sẽ thành công.” Chàng trai rất vui mừng. Cậu ấy học hành chăm chỉ hơn nữa, và quả thật đã đậu kỳ thi và vào được trường đại học mơ ước. Từ đó, “十有八九” trở thành thành ngữ nổi tiếng, được dùng để diễn tả khả năng thành công rất cao.
Usage
主要用于口语,表示可能性极大,几乎是必然的事件。
Chủ yếu được sử dụng trong ngôn ngữ nói, chỉ ra xác suất rất cao, gần như là một sự kiện chắc chắn.
Examples
-
这次考试,我十有八九能考一百分!
zhe ci kao shi, wo shi you ba jiu neng kao yi bai fen
Kì thi lần này, mình gần như chắc chắn sẽ được một trăm điểm!