十二金钗 shí èr jīn chāi Mười hai chiếc trâm vàng

Explanation

原指女子头上插戴的金钗很多,后比喻众多美丽的女子或妃嫔。

Ban đầu đề cập đến số lượng lớn trâm cài vàng mà phụ nữ đội trên tóc, sau đó được sử dụng như một ẩn dụ cho nhiều phụ nữ xinh đẹp hoặc cung phi.

Origin Story

大唐盛世,皇帝后宫佳丽三千,但最受宠爱的却是十二位绝色佳人,她们便是赫赫有名的十二金钗。这十二位女子,个个貌美如花,才华横溢,琴棋书画样样精通,深得皇帝的喜爱。她们的住所装饰奢华,衣食住行无一不精致,生活如同仙境一般。她们不仅貌美,而且心地善良,乐于助人,在后宫之中也广受好评。她们的故事流传至今,成为后世人津津乐道的佳话。这十二位金钗,不仅代表着唐朝盛世的美好景象,更象征着女性的智慧和美丽。她们的故事,也激励着后人追求美好生活,努力创造自己的辉煌。

Dà Táng shèng shì, huáng dì hòu gōng jiā lì sān qiān, dàn zuì shòu chǒng ài de què shì shí èr wèi jué sè jiā rén, tāmen biàn shì hè hè yǒu míng de shí èr jīn chāi. zhè shí èr wèi nǚ zǐ, gè gè mào měi rú huā, cái huá héng yì, qín qí shū huà yàng yàng jīng tōng, shēn dé huáng dì de xǐ ài. tāmen de zhù suǒ zhuāng shì shē huá, yī shí zhù xíng wú yī bù jīng zhì, shēng huó rú tóng xiān jìng yī bān. tāmen bù jǐn mào měi, ér qiě xīn dì shàn liáng, lè yú zhù rén, zài hòu gōng zhī zhōng yě guǎng shòu hǎo píng. tāmen de gù shì liú chuán zhì jīn, chéng wéi hòu shì rén jīn jīn dàodào de jiā huà. zhè shí èr wèi jīn chāi, bù jǐn dài biǎo zhe Táng cháo shèng shì de měi hǎo xǐng xiàng, gèng xiàng zhēng zhe nǚ xìng de zhì huì hé měi lì. tāmen de gù shì, yě jī lì zhe hòu rén zhuī qiú měi hǎo shēng huó, nǔ lì chuàng zào zì jǐ de huī huáng.

Trong thời thịnh trị của nhà Đường, hậu cung của hoàng đế có ba nghìn mỹ nữ, nhưng mười hai người được sủng ái nhất lại là mười hai người đẹp tuyệt sắc, đó chính là những chiếc trâm vàng nổi tiếng. Mười hai người phụ nữ này đều xinh đẹp, tài năng và thành thạo về âm nhạc, cờ vua, thư pháp và hội họa, được hoàng đế vô cùng yêu mến. Nơi ở của họ được trang trí xa hoa, và thức ăn, quần áo, nhà ở và phương tiện đi lại của họ đều tinh tế, cuộc sống của họ như một chốn thần tiên. Họ không chỉ xinh đẹp mà còn tốt bụng và hay giúp đỡ người khác, và họ được ca ngợi rất nhiều trong hậu cung. Những câu chuyện của họ đã được truyền lại cho đến ngày nay, trở thành câu chuyện nổi tiếng trong các thế hệ sau này. Mười hai chiếc trâm vàng này không chỉ đại diện cho khung cảnh tươi đẹp của thời thịnh trị nhà Đường mà còn tượng trưng cho trí tuệ và vẻ đẹp của người phụ nữ. Những câu chuyện của họ cũng truyền cảm hứng cho các thế hệ sau theo đuổi cuộc sống tốt đẹp hơn và nỗ lực tạo dựng nên vinh quang của chính mình.

Usage

多用于形容女子容貌美丽,也可以用来形容众多女子。

duō yòng yú xíng róng nǚ zǐ róng mào měi lì, yě kě yǐ yòng lái xíng róng zhòng duō nǚ zǐ.

Thường được sử dụng để miêu tả vẻ đẹp của phụ nữ, nhưng cũng có thể được sử dụng để miêu tả nhiều phụ nữ.

Examples

  • 这后宫佳丽三千,也只有这十二金钗最为美丽动人。

    zhè hòu gōng jiā lì sān qiān, yě zhǐ yǒu zhè shí èr jīn chāi zuì wèi měi lì dòng rén.

    Trong ba nghìn mỹ nữ cung đình, chỉ mười hai chiếc trâm vàng này mới là những người đẹp nhất và quyến rũ nhất.

  • 这十二金钗个个才貌双全,深受皇帝宠爱。

    zhè shí èr jīn chāi gè gè cái mào shuāng quán, shēn shòu huáng dì chǒng ài.

    Mười hai chiếc trâm vàng này đều tài sắc vẹn toàn, được hoàng đế hết mực yêu thương