十年寒窗 Mười năm đèn sách
Explanation
形容长年刻苦读书。
Miêu tả những năm tháng học tập cần cù.
Origin Story
在一个小山村里,住着一个名叫李明的男孩。李明从小就十分勤奋好学,每天都早早起床,在昏暗的油灯下读书。他每天都坚持读书,从不间断。他常常读书到深夜,直到窗外星光点点才肯休息。他常常为了读书,舍弃了玩耍的时间,也舍弃了与小伙伴一起玩耍的机会。他父母亲看到他如此刻苦,心中十分高兴,也更加坚定了对他的支持。终于,李明考上了远在千里之外的京城的大学。他带着父母的期望,和家乡父老的期盼,踏上了求学之路。在大学里,他依然坚持刻苦学习,努力充实自己。四年后,他以优异的成绩毕业,并且得到了心仪的企业的工作。他终于实现了十年寒窗苦读的梦想,也为家乡父老争了光。
Ở một ngôi làng nhỏ trên núi, có một cậu bé tên là Lý Minh. Lý Minh rất siêng năng và ham học hỏi từ nhỏ. Mỗi sáng, cậu dậy sớm và đọc sách dưới ánh đèn dầu mờ nhạt. Cậu đọc sách mỗi ngày mà không ngừng nghỉ. Cậu thường đọc sách đến tận khuya, cho đến khi những ngôi sao lóe sáng ngoài cửa sổ mới chịu đi ngủ. Cậu thường bỏ qua thời gian chơi đùa và cơ hội được chơi với bạn bè để đọc sách. Cha mẹ cậu rất vui khi thấy cậu siêng năng như vậy, và họ càng thêm quyết tâm ủng hộ cậu. Cuối cùng, Lý Minh được nhận vào một trường đại học ở thủ đô, cách nhà hàng nghìn cây số. Cậu bắt đầu hành trình học tập của mình với những kỳ vọng của cha mẹ và hy vọng của người dân trong làng. Tại trường đại học, cậu tiếp tục học tập chăm chỉ và nỗ lực tự hoàn thiện bản thân. Sau bốn năm, cậu tốt nghiệp với thành tích xuất sắc và nhận được công việc tại một công ty mà cậu luôn muốn làm việc. Cuối cùng, cậu đã thực hiện được ước mơ mười năm học tập chăm chỉ của mình, và cũng mang lại vinh dự cho người dân trong làng.
Usage
形容一个人经过长时间的努力学习,最终取得成功,常用于赞扬某人取得的成绩或表达对某人取得成功的祝贺。
Miêu tả một người đã đạt được thành công sau một thời gian dài học tập chăm chỉ. Nó thường được sử dụng để khen ngợi thành tích của ai đó hoặc để bày tỏ lời chúc mừng cho sự thành công của ai đó.
Examples
-
他十年寒窗苦读,终于考上了理想的大学。
ta shi nian han chuang ku du, zhong yu kao shang le li xiang de da xue.
Anh ấy đã học tập chăm chỉ trong mười năm và cuối cùng đã được nhận vào trường đại học mơ ước của mình.
-
他十年寒窗苦读,终于圆了自己的梦想。
ta shi nian han chuang ku du, zhong yu yuan le zi ji de meng xiang
Anh ấy đã học tập chăm chỉ trong mười năm và cuối cùng đã thực hiện được ước mơ của mình.