十面埋伏 Phục kích từ mọi phía
Explanation
这个成语出自《史记·项羽本纪》,形容敌军被重重包围,无路可逃。也比喻四面楚歌,孤立无援的困境。
Thành ngữ này bắt nguồn từ
Origin Story
公元前202年,楚汉战争已经进入到白热化的阶段,汉王刘邦率领大军包围了项羽的部队,项羽被围困在垓下。汉军采用了“十面埋伏”的战术,将项羽的军队包围得水泄不通。项羽的士兵士气低落,军心涣散,最终在绝望中选择了自刎。 “十面埋伏”的战术,在历史上屡见不鲜,它利用兵力优势,将敌军包围,使其无法逃脱,从而取得胜利。 然而,“十面埋伏”也存在着一定的风险,如果被敌军识破,就会陷入被动,甚至全军覆没。所以,在运用“十面埋伏”战术时,一定要谨慎小心,做好充分的准备。
Năm 202 trước Công nguyên, cuộc Chiến tranh Chu-Hán đã bước vào giai đoạn đỉnh điểm. Vua Hán Lưu Bang dẫn đầu một đội quân hùng mạnh bao vây quân của Hạng Vũ. Hạng Vũ bị bao vây tại Gái Hạ. Quân Hán đã sử dụng chiến thuật "
Usage
这个成语形容军队布下重重埋伏,将敌人包围的战术,也比喻四面受敌,陷入绝境。
Thành ngữ này miêu tả chiến thuật của một quân đội bố trí phục kích từ nhiều phía để bao vây kẻ thù. Nó cũng ám chỉ việc bị tấn công từ mọi phía và rơi vào tình thế nguy hiểm.
Examples
-
敌军已经被我们团团围住,可谓是十面埋伏。
dí jūn yǐ jīng bèi wǒ men tuán tuán wéi zhù, kě wèi shì shí miàn mái fú.
Quân địch đã bị chúng ta bao vây từ mọi phía, có thể nói họ đang bị phục kích từ mọi phía.
-
这场比赛我们准备了很久,制定了十面埋伏的战术,最终取得了胜利。
zhè chǎng bǐ sài wǒ men zhǔn bèi le hěn jiǔ, zhì dìng le shí miàn mái fú de zhàn shù, zuì zhōng qǔ dé le shèng lì.
Chúng tôi đã chuẩn bị cho trận đấu này trong một thời gian dài, và đã lên kế hoạch cho một chiến lược phục kích từ mọi phía, cuối cùng đã mang lại chiến thắng cho chúng tôi.