釜底抽薪 fu di chou xin rút củi dưới đáy nồi

Explanation

比喻从根本上解决问题。

Điều đó có nghĩa là giải quyết vấn đề một cách căn bản.

Origin Story

北魏时期,权臣高欢征讨侯景,侯景兵败逃到南朝梁国。梁武帝萧衍不听劝告,给了侯景兵权,结果侯景反叛,给梁国带来巨大灾难。这个故事告诉我们,解决问题要釜底抽薪,从根本上解决问题,才能彻底杜绝隐患,否则只会是扬汤止沸,治标不治本。

Bei Wei shiqi,quanchen Gao Huan zhengtao Hou Jing,Hou Jing bingbai tao dao nanchao Liangguo.Liang Wudi Xiao Yan buting qungao,gei le Hou Jing bingquan,jieguo Hou Jing fanpan,gei Liangguo dai lai juda zainan.Zhege gushi gaosu women,jiejue wenti yao fudi chou xin,cong genben shang jiejue wenti,caineng chedi dujue ynhuan,fouze zhi hui shi yangtang zhifei,zhibiao buzhiben.

Vào thời nhà Bắc Ngụy, quyền thần Cao Hoan đánh bại Hầu Cảnh, người sau đó chạy trốn sang nhà Nam Lương. Tề Vũ Đế Tiêu Diễn của Lương, bỏ qua lời khuyên can, đã trao quyền lực quân sự cho Hầu Cảnh, dẫn đến cuộc nổi loạn của Hầu Cảnh và gây ra thảm họa lớn cho nhà Lương. Câu chuyện này dạy chúng ta tầm quan trọng của việc giải quyết vấn đề một cách căn bản, loại bỏ nguyên nhân gốc rễ để ngăn chặn các vấn đề trong tương lai.

Usage

用于比喻从根本上解决问题。

yongyu biju cong genben shang jiejue wenti

Nó được sử dụng để minh họa cách giải quyết vấn đề một cách căn bản.

Examples

  • 这场危机,必须釜底抽薪,才能彻底解决。

    zhe chang wei ji,bixu fudi chou xin,caineng chedi jiejue.

    Cuộc khủng hoảng này phải được giải quyết triệt để từ gốc rễ.

  • 公司面临困境,需要釜底抽薪,从根本上解决问题。

    gongsi mianlin kunju,xuyao fudi chou xin,cong genben shang jiejue wenti

    Công ty đang gặp khó khăn và cần giải quyết vấn đề một cách căn bản.